30 Thành Phần Trong Skincare

Thảo luận trong 'Cuộc Sống' bắt đầu bởi Táo Ngọt, 13 Tháng bảy 2021.

  1. Táo Ngọt

    Táo Ngọt Member

    Bài viết:
    Tìm chủ đề
    555
    30 thành phần trong skincare
    Rượu: Một nhóm các hợp chất hữu cơ có nhiều dạng khác nhau, một số tốt và một số xấu. Rượu tốt có trọng lượng phân tử cao, trong khi rượu có trọng lượng phân tử thấp là rượu xấu. Các dạng không tốt cần tìm là rượu etanol hoặc rượu etylic, rượu biến tính, rượu metanol, rượu isopropyl, rượu SD và rượu benzyl, tất cả đều có thể làm khô, nhạy cảm hoặc làm hỏng hàng rào độ ẩm của da. 1

    [​IMG]

    Nha đam: Một chiết xuất thực vật phổ biến giúp làm dịu và cấp nước cho da đồng thời cung cấp các lợi ích chống oxy hóa. 2 Mặc dù lô hội không thần kỳ như ngành công nghiệp chăm sóc da đôi khi thích làm cho nó có vẻ như, nó có tác dụng làm mới làn da bị kích ứng hoặc cháy nắng.

    Alpha-Hydroxy Acid (AHA): Các thành phần tẩy tế bào chết được sản xuất tổng hợp hoặc có nguồn gốc từ sữa và đường trái cây. 3 AHA phá vỡ chất keo giữ các tế bào da chết lại với nhau để có tác dụng làm sáng da. Các loại AHA phổ biến và hiệu quả nhất là axit lactic và axit glycolic.

    Chất chống oxy hóa: Một nhóm các thành phần tự nhiên và tổng hợp giúp bảo vệ da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như các gốc tự do. 4 Các chất chống oxy hóa phổ biến bao gồm vitamin E và C, lycopene, trà xanh và niacinamide.

    Dầu Argan: Một loại dầu thực vật giữ ẩm, không có mùi thơm được làm từ nhân của cây argan. Dầu có chứa các chất béo có lợi cho da, axit béo và chất chống oxy hóa. 5 Đây là một loại dầu khác được quảng cáo rầm rộ trong thế giới mỹ phẩm, nhưng công dụng của nó chỉ dành cho da và tóc khô và không có lợi hơn các loại dầu thực vật khác, như dầu dừa, jojoba, bơ hoặc hạt nho. Sử dụng quá nhiều, sản phẩm có thể bị nhờn.

    Benzoyl Peroxide: Một chất kháng khuẩn không kê đơn đã được nghiên cứu kỹ lưỡng được coi là có hiệu quả cao để điều trị mụn trứng cá bằng cách tiêu diệt vi khuẩn.

    Beta-Hydroxy Acid (BHA): Chất tẩy tế bào chết hòa tan trong dầu thấm sâu vào lỗ chân lông để làm sạch mụn trứng cá và mụn đầu đen. Axit salicylic là BHA phổ biến nhất trong chăm sóc da.


    [​IMG]

    Botanicals: Một từ rất chung chung đề cập đến bất kỳ thành phần "tự nhiên" hoặc có nguồn gốc thực vật, có thể hữu cơ hoặc không hoặc thậm chí có lợi cho da.

    Caffeine: Một chất kích thích chứa chất chống oxy hóa thường được bao gồm trong các sản phẩm chăm sóc da với hứa hẹn làm giảm cellulite và / hoặc sưng húp mắt. Có nhiều nghiên cứu hỗn hợp chứng minh hiệu quả của nó đối với những tình trạng này8 và nó có thể có tác dụng kích ứng trên một số loại da, nhưng khi bôi tại chỗ nó có thể cảm thấy dịu và cải thiện mẩn đỏ.

    Collagen: Một loại protein dạng sợi có nguồn gốc từ động vật hoạt động như một chất liên kết với nước để giữ độ ẩm cho da. Collagen tại chỗ không được tìm thấy để khuyến khích cơ thể sản xuất thêm collagen của chính mình; tuy nhiên, collagen ăn vào có thể làm tăng độ đàn hồi của da.

    Coenzyme Q10 (CoQ10): Một thành phần hòa tan trong chất béo mà cơ thể chúng ta sản xuất một cách tự nhiên. Chất này có tác dụng chống oxy hóa làm dịu da khi bôi tại chỗ. 10


    [​IMG]

    Đất sét: Một thành phần mỹ phẩm phổ biến có nguồn gốc từ thiên nhiên khác nhau, có tác dụng hút dầu thừa trên da và làm thông thoáng lỗ chân lông. Một trong những loại phổ biến nhất là đất sét bentonit, có nguồn gốc từ trầm tích tro núi lửa.

    Dihydroxyacetone (DHA) : Một thành phần được tìm thấy trong hầu hết các chất tự thuộc da có nguồn gốc từ đường. Nó ảnh hưởng đến màu sắc của các lớp trên cùng của da bằng cách phản ứng với các axit amin của da để biến da thành màu nâu sẫm hơn trong vài giờ.

    Elastin: Một thành phần tự nhiên cung cấp cho da sự linh hoạt. Khi bôi tại chỗ, nó giúp da giữ được độ ẩm nhưng không được chứng minh là ảnh hưởng đến quá trình sản xuất đàn hồi tự nhiên của da.

    Chất làm mềm da: Một chất làm dày, dưỡng ẩm giúp da giữ độ ẩm để có tác dụng làm mềm, nhẹ nhàng. 12 Chất làm mềm tự nhiên bao gồm dầu thực vật, dầu khoáng, hạt mỡ, bơ ca cao và axit béo. Petrolatum, lecithin, triglyceride, benzoat, myristates và palmitates cũng là những chất làm mềm tạo cho nhiều sản phẩm chăm sóc da có kết cấu dạng kem.

    Tinh dầu: Chiết xuất từ thực vật thơm có đặc tính chống lão hóa và trị liệu bằng hương thơm có thể gây kích ứng cao khi thoa trực tiếp lên da. Tinh dầu nên được kết hợp với dầu vận chuyển béo, như jojoba, trước khi sử dụng tại chỗ. Nhũ hương, một loại tinh dầu có lợi cho da, có đặc tính chống viêm.



    Glycerin: Một chất giữ ẩm được tìm thấy tự nhiên trong da giúp duy trì vẻ mềm mại, ẩm mượt và khỏe mạnh. Được sử dụng tại chỗ kết hợp với các chất làm mềm và chất chống oxy hóa khác, nó đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc phục hồi da. 14

    Trà xanh: Một thành phần có chứa chất chống oxy hóa được chứng minh là có tác dụng chống lão hóa da, bao gồm khả năng làm dịu và cải thiện sự xuất hiện của các tổn thương do ánh nắng mặt trời gây ra.

    Chất giữ ẩm: Một chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp da giữ ẩm. 12 Chất giữ ẩm có thể là tự nhiên hoặc tổng hợp và bao gồm lô hội, glycerin, axit hyaluronic, propylene glycol và silicone.

    Axit hyaluronic (HA): Một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong mô da được tái tạo tổng hợp để giúp phục hồi, cấp nước và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. 16 Thành phần phù hợp với hầu hết mọi loại da.

    Dầu Jojoba: Một loại dầu thực vật nhẹ, không có mùi thơm, cực kỳ hiệu quả trong việc điều trị da khô mà không gây nhờn như các loại dầu thực vật khác, như argan và dừa.

    Dầu khoáng: Một sản phẩm phụ chưng cất không màu, không mùi của dầu mỏ thường được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm với khả năng làm dịu da và giúp da giữ ẩm. 12 Dầu khoáng có thể gây tắc lỗ chân lông đối với một số có hại vì nó bị nứt ra.



    Parabens: Các chất bảo quản bao gồm ibutylparaben, propylparaben, methylparaben và ethylparaben, mà một số người tin rằng có chứa một lượng estrogen nguy hiểm, khiến sức khỏe phụ nữ gặp nguy hiểm. Những chất bảo quản này phần lớn an toàn khi không được sử dụng quá mức, mặc dù hầu hết các thương hiệu vẫn làm cho sản phẩm của họ không chứa paraben để phù hợp với niềm tin của người tiêu dùng. 17

    Phthalate: Một loại muối của axit phthalic đã được sử dụng trong nhiều loại thuốc xịt tóc và sơn móng tay trong nhiều thập kỷ nhưng nhiều người tiêu dùng tránh vì sợ chúng gây hại cho sức khỏe con người. Mặc dù bằng chứng cho điều này còn hạn chế, nhưng hầu hết các thương hiệu đã làm cho công thức của họ không chứa phthalate.

    Silicone: Một chất có nguồn gốc từ silica mang lại cho sản phẩm một kết cấu mượt mà như lụa và có thể làm mịn lỗ chân lông. Thành phần không gây nguy hiểm hoặc gây ngạt cho da, mặc dù một số không thích kết cấu. Các silicon phổ biến trong chăm sóc da bao gồm cyclopentasiloxane, cyclohexasiloxane, dimethicone và phenyl trimethicone.

    Sodium Hyaluronate: Dạng muối của axit hyaluronic. Đây được coi là thành phần dưỡng ẩm thậm chí còn hiệu quả hơn vì nó có thể hấp thụ tốt hơn vào da.

    Sulfate: Một nhóm chất làm sạch được tìm thấy trong nhiều loại sữa rửa mặt bao gồm natri lauryl sulfat, amoni lauryl sulfat và natri laureth sulfat, có thể gây nhạy cảm và khô khi sử dụng quá mức hoặc khi để trên da quá lâu, 20 nhưng nói chung không được chứng minh là có hại như ngành công nghiệp mỹ phẩm làm cho nó có vẻ.

    Vitamin E: Một chất chống oxy hóa được nghiên cứu kỹ lưỡng giúp bảo vệ da hiệu quả chống lại tác hại của chất chống oxy hóa và đã được chứng minh là ở dạng tự nhiên hiệu quả hơn một chút so với dạng tổng hợp. 21

    Titanium Oxide: Một khoáng chất đất được sử dụng trong kem chống nắng tự nhiên, vì nó bảo vệ da khỏi bức xạ UVA và UVB mà không có nguy cơ nhạy cảm. 22 Thành phần được khuyên dùng cho da dễ bị kích ứng, mẩn đỏ.

    Zinc Oxide: Một thành phần chống nắng tự nhiên không gây kích ứng khác thường được sử dụng cùng với titanium dioxide
     

Chia sẻ trang này

Đang tải...