Bạc là gì? Thuật ngữ bạc dùng để chỉ một kim loại quý thường được sử dụng trong sản xuất đồ trang sức, tiền xu, đồ điện tử và nhiếp ảnh. Nó có độ dẫn điện cao nhất so với bất kỳ kim loại nào và do đó, là một chất có giá trị cao. Bạc được sử dụng trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo toàn cầu trong các nghi lễ truyền thống và được đeo như đồ trang sức trong những dịp quan trọng. Các nhà đầu tư có thể nắm giữ bạc vật chất hoặc các khoản đầu tư khác được hỗ trợ bởi chính kim loại quý đó. Tóm gọn: Bạc là một kim loại quý. Trong lịch sử, nó được sử dụng để đúc tiền và đồ trang sức và cũng có tính dẫn điện cao, mang lại cho nó nhiều ứng dụng công nghiệp. Các nhà đầu tư và thương nhân mua bạc vật chất thông qua thị trường hàng hóa. Hầu hết sản lượng bạc của thế giới trong năm 2018 là sản phẩm phụ từ các mỏ chì-kẽm, đồng và vàng. Hiểu về bạc Kim loại quý là kim loại được đánh giá cao vì tính khan hiếm của chúng. Nhóm này thường bao gồm bạch kim, vàng và bạc. Mặc dù vàng được hầu hết các nhà đầu tư ưa chuộng nhưng bạc cũng là một kim loại được săn đón nhiều vì giá cả và ứng dụng của nó. Như đã đề cập ở trên, bạc thường được sử dụng trong sản xuất đồ trang sức và tiền xu và cũng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp nhiếp ảnh. Nó cũng là một yếu tố quan trọng của điện tử vì nó có độ dẫn điện cao nhất so với bất kỳ kim loại nào khác. Nhiều công ty bạc sở hữu và vận hành các mỏ của riêng họ, nơi họ khai thác bạc và các kim loại quý khác. Phần lớn các công ty này cũng tham gia vào việc sản xuất bạc trên thực tế. Hơn 26.600 tấn bạc đã được khai quật trong năm 2018. Trung Quốc, Mexico và Peru khai thác nhiều bạc nhất trong năm đó. Khoảng 870 tấn bạc đến từ Hoa Kỳ. Hầu hết sản lượng bạc của thế giới là sản phẩm phụ từ các mỏ chì-kẽm, đồng và vàng. Các nhà đầu tư và thương nhân mua bạc thông qua thị trường hàng hóa. Các thị trường hàng hóa phổ biến cho kim loại quý tồn tại ở Nhật Bản, London, lục địa Châu Âu và Hoa Kỳ. Các cá nhân có thể mua bạc ở dạng thanh, tiền xu và vàng thỏi. Các nhà đầu tư cũng có thể mua các tài sản được hỗ trợ bởi kim loại quý mà không cần phải nắm giữ hàng hóa thực tế, chẳng hạn như các quỹ giao dịch trao đổi (ETF), cổ phiếu của các công ty bạc và quỹ tương hỗ. Trong khi phần lớn sự chú ý được dành cho biến động giá của vàng trên thị trường toàn cầu, bạc cũng được nhiều người coi là có tầm quan trọng quan trọng trong việc tìm hiểu những chuyển động tiềm năng của thị trường hàng hóa và thị trường nói chung. Điều này là do thực tế là nhiều người mua và người bán giao dịch bạc dựa trên các xu hướng vĩ mô toàn cầu. Giá bạc di chuyển dựa trên nhiều yếu tố bao gồm cung và cầu, lạm phát và sức mạnh của đồng đô la. Giá cả tăng khi nguồn cung thấp, đẩy nhu cầu từ người tiêu dùng và nhà sản xuất. Khi đồng đô la suy yếu, các nhà đầu tư bắt đầu tìm đến các khoản đầu tư ổn định hơn như kim loại quý, chẳng hạn như bạc, như một nơi an toàn để gửi tiền mặt của họ. Giá mỗi ounce của bạc đã đạt mức cao vào đầu những năm 1980 là hơn 20 đô la một troy ounce, trước khi giảm trở lại vào những năm 1990. Vào năm 2014, giá đã tăng lên khoảng 19 đô la một ounce trong năm. Giá đóng cửa trung bình của bạc vào năm 2020, tính đến ngày 17 tháng 12 năm 2020, là 20, 49 USD / ounce. Lịch sử của bạc Bằng chứng về những mỏ bạc đầu tiên có niên đại 3000 năm trước Công nguyên ở Anatolia, một địa điểm thuộc Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay. Phần lớn hoạt động khai thác bạc ở khu vực đó của thế giới chuyển về phía đông sang Hy Lạp vào năm 1200 trước Công nguyên, khi nền văn minh đó mở rộng. Vào năm 100 sau Công nguyên, các mỏ bạc ở Tây Ban Nha đã nuôi sống nền kinh tế của Đế chế La Mã. Sự phổ biến của bạc đã tăng lên trong những năm 1000 đến 1500, nhờ vào công nghệ được cải tiến, nhiều mỏ hơn và kỹ thuật sản xuất tốt hơn. Nhiệm vụ tìm kiếm bạc và các kim loại quý khác đã làm nảy sinh các đội tàu Tây Ban Nha đi khắp nơi trên thế giới, tìm kiếm sự giàu có và những vùng đất mới để chinh phục. Nó là một phần quan trọng của hệ thống trọng thương. Sản lượng bạc ở Hoa Kỳ đạt đỉnh vào những năm 1870 với Comstock Lode ở Nevada, và vào cuối thế kỷ 19, con người đã sản xuất hơn 120 triệu troy ounce mỗi năm. Một trong những cách mang tính biểu tượng nhất mà con người sử dụng bạc là một dạng tiền tệ. Vào đầu những năm 1960, nguồn cung bạc ở Hoa Kỳ giảm xuống mức thấp nhất mọi thời đại. Do đó, chính phủ Hoa Kỳ đã quyết định ngừng sử dụng bạc trong đồng tiền của mình sau năm 1964. Bất kỳ đồng xu Mỹ nào, đồng xu, nửa đô la, hoặc đồng đô la có niên đại từ năm 1964 trở về trước đều chứa 90% bạc. Nếu giá bạc là 20 đô la một ounce, những đồng bạc này có giá trị gấp 14 lần mệnh giá của chúng nếu chỉ tính riêng hàm lượng kim loại quý. Một đồng xu bạc trị giá 1, 40 đô la, trong khi một đô la bạc trị giá 14 đô la với mức giá 20 đô la mỗi ounce.