Bệnh đậu mùa là gì? 1. Bệnh đậu mùa là gì? Đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm trong quá khứ mà các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã loại bỏ trên toàn thế giới bằng cách tiêm chủng. Virus variola gây bệnh, chỉ lây từ người này sang người khác. Những người bị ảnh hưởng trở nên ốm nặng với sốt cao và phát ban đặc trưng. Có tới 1/3 số người mắc bệnh đậu mùa tử vong. Mặc dù căn bệnh này đã bị xóa sổ nhưng các mẫu virus vẫn tồn tại trong các phòng thí nghiệm an ninh cao ở Hoa Kỳ và Nga. Điều này đã dẫn đến những lo ngại về việc sử dụng virus trong chiến tranh sinh học. Vì lý do này, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe vẫn tiêm chủng cho một số quân nhân chống lại bệnh đậu mùa. 2. Lịch sử của bệnh đậu mùa là gì? Bệnh đậu mùa tồn tại hơn 12.000 năm. Các xác ướp từ Ai Cập cổ đại cho thấy bằng chứng về sự lây nhiễm, bao gồm cả xác ướp của Ramses V. Bệnh đậu mùa xâm nhập vào Tân Thế giới vào thế kỷ 16, do các nhà thám hiểm và chinh phục châu Âu mang theo. Bởi vì các cư dân thổ dân không có khả năng miễn dịch với căn bệnh này, bệnh đậu mùa thường tàn phá các quần thể bản địa. Thậm chí, có những báo cáo cho thấy những người cố tình lây nhiễm cho người Mỹ bản địa bằng chăn bị nhiễm bệnh vào thế kỷ 18 - một trong những ví dụ ban đầu của chiến tranh sinh học. Trong thế kỷ 20, có từ 300 triệu đến 500 triệu ca tử vong vì bệnh đậu mùa trên toàn thế giới, so với 100 triệu ca do bệnh lao. Mãi đến cuối thế kỷ 18, một phương pháp tiêm chủng hiệu quả mới được phát triển. Một nhà khoa học người Anh tên là Edward Jenner đã phát hiện ra nó. Jenner quan sát thấy rằng những người giúp việc sữa thường mắc một căn bệnh nhẹ gọi là bệnh đậu mùa bò và điều này dường như khiến họ miễn nhiễm với bệnh đậu mùa. Chiến lược tiêm chủng của ông liên quan đến việc chuyển dịch phồng rộp từ một người bị bệnh đậu mùa sang một người chưa mắc bệnh đậu mùa (một quy trình lỗi thời được gọi là biến thể). Điều này làm cho người nhạy cảm bị nhiễm bệnh đậu mùa (thường nhẹ) và mang lại sự bảo vệ khỏi bệnh đậu mùa. Sau một thời gian, một loại vi-rút tương tự như bệnh đậu bò, được gọi là vacxin, đã được thay thế trong vắc-xin. Trường hợp bệnh đậu mùa xảy ra tự nhiên cuối cùng là ở Somalia vào năm 1977. Năm 1980, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hội đồng Y tế Thế giới đã chứng nhận rằng thế giới cuối cùng đã không còn bệnh đậu mùa. Vì vậy, bệnh đậu mùa là căn bệnh đầu tiên được loại trừ hoàn toàn. Các chiến dịch hiện đang được tiến hành để cố gắng loại bỏ các bệnh khác như bại liệt và sởi. Tổ chức Y tế thế giới WHO, sau khi loại bỏ vi rút trên lâm sàng (không có trường hợp đậu mùa nào trên thế giới), đã khuyến khích tất cả các quốc gia thành viên tiêu diệt bất kỳ phòng thí nghiệm nào còn sót lại vi rút. Tuy nhiên, sự gia tăng của công nghệ chiến tranh sinh học dẫn đến lo ngại rằng người ta có thể vũ khí hóa bệnh đậu mùa để sử dụng trong khủng bố sinh học. Cả Hoa Kỳ (CDC, Atlanta, Georgia) và Nga (Koltsovo) đã quyết định giữ lại kho dự trữ của họ trong trường hợp họ cần để sản xuất vắc-xin mới chống lại tác nhân sinh học. Điều này đã gây tranh cãi một cách dễ hiểu. Những người ủng hộ việc giữ lại các mẫu cấy lưu ý rằng nguồn vi rút hiện có đã được sử dụng để phát triển và thử nghiệm các phương pháp điều trị và vắc xin mới. Toàn bộ bộ gen của vi rút đã được giải trình tự, dẫn đến lo ngại rằng vi rút có thể được tái tạo ngay cả khi các nguồn dự trữ hiện tại bị tiêu diệt. Đậu mùa là một căn bệnh nguy hiểm đến tính mạng (tỷ lệ tử vong từ 30% trở lên với bệnh xuất huyết nặng) và nằm trong danh sách những vũ khí sinh học tiềm tàng được coi là đe dọa lớn nhất đối với sức khỏe cộng đồng. Các tác nhân khác trong danh sách này bao gồm bệnh than, bệnh dịch hạch, bệnh đậu mùa, bệnh ngộ độc thịt, bệnh sốt xuất huyết và các bệnh sốt xuất huyết do virus, bao gồm cả virus Ebola và Marburg. 3. Nguyên nhân gây ra bệnh đậu mùa? Một loại virus poxvirus được gọi là variola (họ virus Poxviridae, chi Orthopoxvirus) gây ra bệnh đậu mùa. Variola là một loại virus hình viên gạch tương đối lớn có chứa DNA sợi kép. Virus cư trú với số lượng lớn ở nhiều cơ quan (da, thận, lá lách, gan và các cơ quan khác) của người nhiễm bệnh. Tử vong xảy ra do nhiễm độc tố trong máu quá lớn, được cho là do các phức hợp miễn dịch cố gắng phản ứng với một số lượng lớn các hạt virus. Nhiễm trùng Variola chỉ xảy ra ở người, điều này rất hữu ích trong việc loại bỏ căn bệnh này. Có hai chủng được gọi là variola major và variola nhỏ (còn được gọi là alastrim). Như ngụ ý của tên gọi, bệnh giãn tĩnh mạch lớn có nhiều khả năng gây ra bệnh nghiêm trọng và tử vong hơn bệnh giãn tĩnh mạch thừng tinh nhỏ. 4. Các yếu tố nguy cơ của bệnh đậu mùa là gì? Trước đây, yếu tố nguy cơ chính để nhiễm bệnh đậu mùa là có mối liên hệ chặt chẽ với một người khác bị nhiễm bệnh đậu mùa, người đã tống xuất các giọt nước nhiễm vi rút khi ho và hắt hơi; không thường xuyên, một số bệnh nhân có thể mắc bệnh do chạm vào các vật dụng bị ô nhiễm nặng và sau đó truyền vi rút sang màng nhầy của chính họ. Hiện tại, các yếu tố nguy cơ chính đang làm việc trong các phòng thí nghiệm chuyên môn cao vẫn có thể có vi rút đậu mùa đang được lưu trữ do ngẫu nhiên hoặc bị nhiễm vi rút trong khi làm việc với vi rút (ví dụ: Công nghệ phòng thí nghiệm vi rút đậu mùa, người tiêm chủng hoặc người vận chuyển) hoặc sử dụng vi rút như một vũ khí sinh học. 5. Bệnh đậu mùa có lây không và lây trong bao lâu? Bệnh đậu mùa rất dễ lây và vẫn còn lây cho đến khi hết vảy. Thông thường, thời gian lây nhiễm kéo dài khoảng ba đến bốn tuần sau khi phát ban ban đầu để bệnh nhân không lây. 6. Thời kỳ ủ bệnh của bệnh đậu mùa là gì? Thời gian ủ bệnh đậu mùa lâu hơn một chút so với nhiều loại vi rút khác; các triệu chứng phát triển khoảng bảy đến 17 ngày sau khi tiếp xúc. 7. Bệnh đậu mùa lây lan như thế nào? Hầu hết việc lây truyền bệnh đậu mùa là trực tiếp từ người sang người. Những giọt nước bọt lớn, dễ lây nhiễm được thải ra ngoài khi ho hoặc hắt hơi và sau đó người khác vô tình hít phải. Điều này thường đòi hỏi sự tiếp xúc trực diện và tương tự như cách lây lan của bệnh quai bị, bệnh sởi và bệnh cúm. Trung bình, một cá nhân sẽ lây nhiễm khoảng 60% số người tiếp xúc trong gia đình của họ. Các đồ vật bị nhiễm bệnh, chẳng hạn như đồ bạc đã qua sử dụng hoặc bộ đồ giường bị ô nhiễm nặng, có thể mang đủ số lượng sinh vật để lây nhiễm cho người khác nếu được xử lý không đúng cách, mặc dù con đường lây truyền này ít phổ biến hơn nhiều. 8. Các triệu chứng và dấu hiệu bệnh đậu mùa là gì? Sốt là triệu chứng ban đầu phổ biến nhất và có thể khá cao. Các triệu chứng giống như cảm cúm như đau nhức cơ thể, ớn lạnh và đau đầu kèm theo sốt. Thông thường, bệnh nhân quá không khỏe để ra khỏi giường (tình trạng khó chịu). Trong vòng 24-48 giờ, phát ban bắt đầu xuất hiện ở khắp mọi nơi trên cơ thể, đặc biệt là ở chân, tay, miệng và mặt. Cũng có thể bị viêm họng (đau họng), đau bụng, đau lưng và thỉnh thoảng nôn mửa. Bệnh đậu mùa cũng có thể ảnh hưởng đến mắt, dẫn đến khả năng bị mù ở những người sống sót. Các triệu chứng ở trẻ em tương tự như ở người lớn. Phát ban cũng xuất hiện trên lòng bàn tay và lòng bàn chân và trải qua các giai đoạn khi bệnh tiến triển. Lúc đầu, phát ban bao gồm các chấm đỏ và trở nên nổi lên. Các tổn thương da (xem Hình 1) nhanh chóng chứa đầy dịch và có thể chuyển sang màu vàng, giống như mủ (tổn thương đầy mủ). Hiếm khi phát ban có thể bắt đầu đầy máu (bệnh đậu mùa xuất huyết), đây là một dấu hiệu tiên lượng xấu. Sau một đến hai tuần, các tổn thương đóng vảy và cuối cùng tự rụng, để lại sẹo thâm. Một trong những đặc điểm nhận biết của bệnh đậu mùa là tất cả các tổn thương trên cơ thể luôn ở cùng một giai đoạn phát triển. Điều này trái ngược với bệnh thủy đậu khi các tổn thương mới hình thành trong khi các tổn thương cũ đang lành. Khoảng một phần ba số người mắc bệnh đậu mùa đã chết vì nhiễm trùng. Những người bị phát ban trên diện rộng có nguy cơ tử vong cao hơn. Những người chỉ có một vài tổn thương hoặc phát ban nhẹ hơn có nguy cơ tử vong thấp hơn. Nhiễm trùng do chủng nhỏ variola gây ra ít nghiêm trọng hơn và tử vong chỉ xảy ra trong khoảng 1% trường hợp. 9. Điều trị bệnh đậu mùa Điều trị bệnh đậu mùa là hỗ trợ, có nghĩa là bệnh nhân nên giữ nước, điều trị sốt bằng acetaminophen (Tylenol) hoặc thuốc tương tự, và bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để xác định xem có cần hỗ trợ huyết áp hay không. Mặc dù không có loại thuốc nào được chứng minh là có tác dụng chống lại sự lây nhiễm của con người, một số loại thuốc đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong phòng thí nghiệm, bao gồm một dẫn xuất của thuốc kháng vi-rút cidofovir (Vistide), các chất tương tự của nó và chất ức chế vi-rút ST-246. Globulin miễn dịch tiêm chủng vắc xin (VIGIV) tiêm tĩnh mạch đã được sử dụng trong các trường hợp nhiễm trùng mắt hoặc miệng do tai nạn mắc phải sớm. Nếu bệnh nhân phải nhập viện, cần tuân thủ các quy trình cách ly nghiêm ngặt trong không khí và tiếp xúc; phòng phải có áp suất không khí âm và bộ lọc không khí HEPA. 10. Có thể ngăn ngừa bệnh đậu mùa bằng vắc xin không? Đậu mùa là một bệnh có thể phòng ngừa được bằng vắc xin. Có một loại vắc-xin hiệu quả để phòng ngừa bệnh đậu mùa. Các nhà nghiên cứu sức khỏe sử dụng một loại virus có tên là tiêm chủng để tạo ra vắc xin. Sự giống nhau giữa hai tên gọi này (vắc-xin và vắc-xin) không phải là ngẫu nhiên vì bệnh đậu mùa là bệnh đầu tiên được phòng ngừa bằng cách tiêm chủng. Năm 2007, vắc xin đậu mùa thế hệ thứ hai (ACAM2000) đã được cấp phép. Thuốc chủng này có chứa vi-rút vacxin sống nhưng không chứa bất kỳ vi-rút đậu mùa nào. Nó không phải là một mũi tiêm và các bác sĩ sử dụng nó theo một cách duy nhất: Một mảnh kim loại nhọn, có ngạnh được nhúng vào vắc xin và sau đó được sử dụng để chích vào da của người nhận. Các bác sĩ lặp lại quá trình này nhiều lần. Nếu thành công, vị trí tiêm phòng sẽ phát triển các mụn nước nhỏ đóng vảy và lành lại, để lại sẹo, do đó tạo ra các phản ứng phụ nhỏ (một quá trình gọi là quá trình tạo vảy). Trong khi mụn nước đang hoạt động, mọi người nên giữ cho chỗ đó sạch sẽ, khô ráo và che đậy để ngăn vi-rút tiêm chủng lây lan sang người khác. Nhiều người lớn tuổi vẫn có vết sẹo vắc-xin trên cánh tay do tiêm chủng khi họ còn nhỏ. Vắc xin đậu mùa, giống như các vắc xin sống khác, bao gồm cả vắc xin sốt vàng, dạy cho hệ thống miễn dịch của cơ thể nhớ cách tạo ra kháng thể. Có thể vẫn còn một mức độ bảo vệ, thậm chí hàng thập kỷ sau khi tiêm chủng. Tuy nhiên, các bác sĩ khuyên bạn nên tiêm chủng lại trong trường hợp tiếp xúc với bệnh đậu mùa. Điều thú vị là tiêm phòng sau khi phơi nhiễm cung cấp một số biện pháp bảo vệ chống lại bệnh tật nặng. Các quan chức y tế không còn khuyến cáo tiêm chủng cho người dân nói chung vì bệnh đã được loại trừ. Hiện tại, chỉ những quân nhân được lựa chọn và nhân viên phòng thí nghiệm xử lý vi rút đậu mùa vẫn được chủng ngừa. Tác dụng phụ của vắc xin (phản ứng có hại) là không phổ biến nhưng đôi khi nghiêm trọng và có khả năng gây tử vong. Các biến chứng xảy ra ở khoảng 75 phần triệu người lớn được tiêm chủng lần đầu tiên. Vì vắc-xin có chứa vi-rút vacxin sống, vi-rút có thể lây lan và nhiễm vào tim, gây viêm cơ tim (nhiễm trùng cơ tim) hoặc viêm màng ngoài tim (nhiễm trùng túi xung quanh tim). Thuốc chủng này cũng có thể gây nhiễm trùng não (viêm não) hoặc mắt hoặc gây phát ban toàn thân. Các biến chứng do vắc xin dẫn đến tử vong ở khoảng một người cho mỗi triệu người mới tiêm chủng. Các biến chứng ít phổ biến hơn nhiều trong việc tái khám. Những người có hệ thống miễn dịch yếu và những người mắc các bệnh về da như bệnh chàm có nguy cơ mắc các biến chứng cao hơn. Phụ nữ có thai không nên tiêm phòng vì nguy cơ thai chết lưu. Một loại thuốc mới được FDA chấp thuận để điều trị bệnh đậu mùa đã được giới thiệu vào năm 2018. Các nhà nghiên cứu sức khỏe chưa bao giờ thử nghiệm thuốc (thuốc) kháng vi-rút tecovirimat (Tpoxx) ở người, nhưng nó rất hiệu quả trên động vật trong việc bảo vệ chúng khỏi bệnh đậu mùa khỉ và bệnh đậu thỏ, những bệnh có liên quan đến bệnh đậu mùa. Thuốc, khi được thử nghiệm an toàn trên 359 người, không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Việc phát triển thuốc đã được thực hiện để có sẵn phương pháp điều trị trong trường hợp tai nạn trong phòng thí nghiệm sinh học hoặc để bảo vệ chống lại cuộc tấn công khủng bố sinh học với vi rút.