Biên lợi nhuận ròng là gì? Biên lợi nhuận ròng (còn được gọi là "Biên lợi nhuận" hoặc "Tỷ lệ biên lợi nhuận ròng") là một tỷ lệ tài chính được sử dụng để tính toán phần trăm lợi nhuận mà một công ty tạo ra từ tổng doanh thu của mình. Nó đo lường số lợi nhuận ròng mà một công ty thu được trên một đô la doanh thu đạt được. Tỷ suất lợi nhuận ròng bằng lợi nhuận ròng (còn được gọi là thu nhập ròng) chia cho tổng doanh thu, được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm. Tỷ lệ biên lợi nhuận điển hình của một công ty có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp của công ty. Là một nhà phân tích tài chính, điều này rất quan trọng trong phân tích tài chính hàng ngày. Công thức biên lợi nhuận ròng Biên lợi nhuận ròng = Lợi nhuận ròng ⁄ Tổng doanh thu x 100 Lợi nhuận ròng được tính bằng cách trừ tất cả các chi phí của công ty khỏi tổng doanh thu. Kết quả của việc tính toán tỷ suất lợi nhuận là một tỷ lệ phần trăm - ví dụ: Tỷ suất lợi nhuận 10%có nghĩa là cho mỗi€ 0, 85 doanh thu mà công ty kiếm được € 0, 08trong lợi nhuận ròng. Doanh thu thể hiện tổng doanh thu của công ty trong một thời kỳ. Bước 1: Viết ra công thức Biên lợi nhuận ròng = Lợi nhuận ròng / Doanh thu Bước 2: Tính tỷ suất lợi nhuận ròng cho mỗi công ty Công ty XYZ: Biên lợi nhuận ròng = Lợi nhuận ròng / Doanh thu = € 25, 46/€ 84, 87 = 30% Công ty ABC: Biên lợi nhuận ròng = Lợi nhuận ròng / Doanh thu = 67, 90 €/€ 190, 96 = 35, 56% Công ty ABC có tỷ suất lợi nhuận ròng cao hơn. Ví dụ tính toán # 2 Công ty A và công ty B có tỷ suất lợi nhuận ròng lần lượt là 12% và 15%. Cả hai công ty đều kiếm được€ 127, 30trong doanh thu. Mỗi công ty đã tạo ra bao nhiêu lợi nhuận ròng? Bước 1: Viết ra công thức Biên lợi nhuận ròng = Lợi nhuận ròng / Doanh thu Lợi nhuận ròng = Biên lợi nhuận ròng * Doanh thu Bước 2: Tính lợi nhuận ròng cho mỗi công ty Công ty A: Lợi nhuận ròng = Biên lợi nhuận ròng * Doanh thu = 12% * € 127, 30 = € 15, 28 Công ty B: Lợi nhuận ròng = Biên lợi nhuận ròng * Doanh thu = 15% * € 127, 30 = € 19, 10 Ví dụ tính toán # 3 Công ty A và B đã kiếm được € 70, 87 và € 57, 05trong lợi nhuận ròng tương ứng. Cả hai công ty đều có tỷ suất lợi nhuận ròng là 18, 22%. Mỗi công ty đã kiếm được bao nhiêu doanh thu? Bước 1: Viết ra công thức Biên lợi nhuận ròng = Lợi nhuận ròng / Doanh thu Doanh thu = Lợi nhuận ròng / Biên lợi nhuận ròng Bước 2: Tính toán doanh thu cho từng công ty Công ty A: Doanh thu = € 70, 87/18.22% = € 388, 95 Công ty B: Doanh thu = € 57, 05/18.22% = € 313, 12 Ví dụ tính toán # 1 Công ty XYZ và ABC đều hoạt động trong cùng một ngành. Công ty nào có tỷ suất lợi nhuận ròng cao hơn? Hiểu tỷ lệ Tỷ lệ biên lợi nhuận ròng được sử dụng để mô tả khả năng tạo ra lợi nhuận của một công ty và xem xét một số kịch bản, chẳng hạn như sự gia tăng chi phí được coi là không hiệu quả. Nó được sử dụng rộng rãi trong mô hình tài chính và định giá công ty. Tỷ suất lợi nhuận ròng là một chỉ số mạnh mẽ về thành công chung của một công ty và thường được biểu thị dưới dạng phần trăm. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng một con số duy nhất trong báo cáo của công ty hiếm khi đủ để chỉ ra hiệu suất tổng thể của công ty. Doanh thu tăng có thể dẫn đến lỗ nếu kéo theo chi phí tăng. Mặt khác, doanh thu giảm, kèm theo việc kiểm soát chặt chẽ các khoản chi phí có thể khiến công ty tăng thêm lợi nhuận. Các chỉ số tài chính phổ biến khác là EBITDA và Lợi nhuận gộp. Tỷ suất lợi nhuận ròng cao có nghĩa là một công ty có thể kiểm soát hiệu quả chi phí và / hoặc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ ở mức giá cao hơn đáng kể so với chi phí của nó. Do đó, một tỷ lệ cao có thể là do: Quản lý hiệu quả Chi phí thấp (chi phí) Các chiến lược định giá mạnh mẽ Tỷ suất lợi nhuận ròng thấp có nghĩa là một công ty sử dụng cơ cấu chi phí không hiệu quả và / hoặc chiến lược định giá kém. Do đó, một tỷ lệ thấp có thể là do: Quản lý kém hiệu quả Chi phí cao (chi phí) Các chiến lược định giá yếu kém Các nhà đầu tư cần lấy các con số từ tỷ suất lợi nhuận như một chỉ số tổng thể về hiệu suất sinh lời của công ty và bắt đầu nghiên cứu sâu hơn về nguyên nhân tăng hoặc giảm tỷ suất lợi nhuận khi cần thiết. Hạn chế của Tỷ lệ ký quỹ lợi nhuận ròng Khi tính toán tỷ suất lợi nhuận ròng, các nhà phân tích thường so sánh con số này với các công ty khác nhau để xác định doanh nghiệp nào hoạt động tốt nhất. Mặc dù đây là thực tế phổ biến, nhưng tỷ lệ biên lợi nhuận ròng có thể khác nhau rất nhiều giữa các công ty trong các ngành khác nhau. Ví dụ, các công ty trong ngành ô tô có thể báo cáo tỷ suất lợi nhuận cao nhưng doanh thu lại thấp hơn so với một công ty trong ngành thực phẩm. Một công ty trong ngành thực phẩm có thể cho thấy tỷ suất lợi nhuận thấp hơn, nhưng doanh thu cao hơn. Chỉ nên so sánh các công ty trong cùng lĩnh vực có mô hình kinh doanh tương tự. Các hạn chế khác bao gồm khả năng hiểu sai về tỷ suất lợi nhuận và các số liệu về dòng tiền. Tỷ suất lợi nhuận ròng thấp không phải lúc nào cũng cho thấy một công ty hoạt động kém hiệu quả. Ngoài ra, tỷ suất lợi nhuận ròng cao không nhất thiết dẫn đến dòng tiền cao. Sẽ không phù hợp nếu so sánh lợi nhuận của hai công ty này, vì hoạt động của họ hoàn toàn khác nhau. Hạn chế Ví dụ # 2 - Các công ty có Nợ Nếu một công ty có đòn bẩy tài chính cao hơn một công ty khác, thì công ty có nhiều khoản vay nợ hơn có thể có tỷ suất lợi nhuận ròng nhỏ hơn do chi phí lãi vay cao hơn. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận ròng, làm giảm tỷ suất lợi nhuận ròng của công ty. Hạn chế Ví dụ # 3 - Chi phí Khấu hao Các công ty có tài sản nhà máy & thiết bị (PP&E) cao sẽ bị ảnh hưởng bởi chi phí khấu hao cao hơn, làm giảm tỷ suất lợi nhuận ròng của công ty. Điều này có thể gây hiểu lầm vì công ty có thể có dòng tiền đáng kể nhưng có vẻ kém hơn do tỷ suất lợi nhuận thấp hơn. Hạn chế Ví dụ # 4 - Thao túng Lợi nhuận Ban Giám đốc có thể giảm chi phí dài hạn (như nghiên cứu và phát triển) để tăng lợi nhuận của họ trong ngắn hạn. Điều này có thể đánh lừa các nhà đầu tư khi nhìn vào tỷ suất lợi nhuận ròng, vì một công ty có thể tăng tỷ suất lợi nhuận tạm thời của họ. Hạn chế Ví dụ # 1 - So sánh các công ty Một công ty trang sức bán một vài sản phẩm đắt tiền có thể có tỷ suất lợi nhuận cao hơn nhiều so với một cửa hàng tạp hóa bán nhiều sản phẩm rẻ tiền.