Từ loại là những loại từ cơ bản của tiếng anh. Hầu hết những cuốn sách ngữ pháp tiếng anh nói rằng có 8 loại từ: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ, liên từ, giới từ và thán từ. Chúng ta sẽ thêm một loại từ nữa. Đó là quán từ. Danh từ: Là những chỉ tên người, địa danh, đồ vật, ý tưởng.. Ví dụ: obama - tên người, vietnam - địa danh, box - cái hộp, tree - cây.. Nhận biết: Danh từ thường kết thúc bằng: -tion/-ation, -ment, -er, -or, -ant, -ing, -age, -ship, -ism, -ity,-ness Ví dụ: Distribution, information, development, teacher, actor,accountant, teaching, studying, teenage, friendship, relationship, shoolarship, socialism, ability, sadness, happiness.. Vị trí: Danh từ thường là chủ ngữ của câu, đứng đầu câu hoặc sau trạng ngữ chỉ thời gian.. Maths is the subject I like best / Toán là môn học tôi thích nhất. Yesterday Lan went home at midnight. / Ngày hôm qua Lan về nhà lúc nửa đêm. Sau tính từ: my, your, our, their, his, her, its, good, beautiful.. She is a good teacher / Cô ấy là một giáo viên giỏi. Làm tân ngữ, sau động từ: I like English / Tôi thích Tiếng Anh. Sau "enough": He didn't have enough money to buy that car / Anh ấy không đủ tiền để mua chiếc ô tô đó. Sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little.. Lưu ý cấu trúc a/an/the + adj + noun. This book is an interesting book / Đó là một quyển sách rất thú vị. Sau giới từ: in, on, of, with, under, about, at.. Thanh is good at literature / Thanh rất giỏi trong lĩnh vực văn học. Động từ: Động từ là từ dùng để miêu tả hành động hay một trạng thái. Chú ý cần chia động từ trong câu. Ví dụ: walk - bước, talk - nói, think - suy nghĩ, believe - tin tưởng, live - sống, like - thích, want - muốn.. Vị trí: Động từ trong câu thường đứng sau chủ ngữ. My family has five people. / Gia đình tôi có 5 người. Tính từ: Tính từ là từ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, dùng để miêu tả, bổ sung tính chất của một danh từ. Ví dụ: big - to lớn, yellow - màu vàng, thin - nhỏ, amazing - tuyệt, beautiful - đẹp, quick - nhanh, important - quan trọng.. Nhận biết: Tính từ thường kết thúc bằng: -ful, -less, -ly, -al, -ble, -ive, -ous, -ish, -y, -like, -ic, -ed,-ing Ví dụ: helful, beautiful, useful, homeless, childless, friendly, yearly, daily, national, international, acceptable, impossible, active, passive, attractive, famous, serious, dangerous, childish, selfish, foolish, rainy, cloudy, snowy, sandy, foggy, healthy, sympathy, childlike, specific, scientific, interested, bored, tired, interesting, boring.. Vị trí: Trước danh từ My Tam is a famous singer / Mỹ Tâm là một ca sĩ có tiếng. Sau động từ liên kết: tobe/seem/appear/feel/taste/look/keep/get + adj Tom seem stired now / Nhìn Tom có vẻ đang mệt. Sau "too": S + tobe/seem/look + too +adj He is too short to play basketball / Anh ấy quá thấp để có thể chơi bóng rổ. Trước "enough": S + tobe + adj + enough She is tall enough to play volleyball / Cô ấy đủ cao để chơi bóng chuyền. Trong cấu trúc so that: tobe/seem/look/feel + so + adj + that The weather was so bad that we decided to stay at home / Thời tiết rất xấu nên chúng tôi quyết định ở nhà. Tính từ còn được dùng dưới các dạng so sánh, lưu ý tính từ dài hay đứng sau more, the most, less, as.. as Meat is more expensive than fish / Giá thịt đắt hơn cá. Tính từ trong câu cảm thán: How +adj + S + V hoặc What + (a/an) + adj + N How beautiful she is! / Cô ấy đẹp quá. Trạng từ: Trạng từ là một từ thường dùng để miêu tả một động từ. Nó cho ta biết hành động đó được diễn ra như thế nào, khi nào, ở đâu.. Ví dụ: slowly - rất chậm, intelligently - rất thông minh, well - rất tốt, yesterday - hôm qua, tomorrow - ngày mai, here - ở đây, everywhere - mọi nơi.. Nhận biết: Trạng từ thường được thành lập bằng cách thêm đuôi "ly" vào tính từ Ví dụ: beautifully, usefully, carefully, badly Lưu ý: Một số trạng từ đặc biệt cần ghi nhớ (Adj – Adv): good - well, late - lately, ill - ill, fast - fast Vị trí: Trước động từ thường, nhất là các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually, seldom.. They often get up at 6am / Họ thường dậy lúc 6h sáng. Giữa trợ động từ và động từ thường I have recently finished my homework / Tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà. Sau "too": V (thường) + too + adv The teacher speaks too quickly / Các giáo viên nói nhanh quá. Trước "enough" : V (thường) + adv + enough The teacher speaks slowly enough for us to understand / Các giáo viên nói đủ chậm để cho chúng tôi hiểu. Trong cấu trúc so that: V (thường) + so + adv + that Jack drove so fast that he caused an accident / Jack lái xe quá nhanh nên đã gây ra một tai nạn. Đứng cuối câu: The doctor told me to breathe in slowly / Các bác sỹ nói tôi hít thở chậm lại. Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu, hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy. Last summer I came back my home country / Tôi đã về quê hương vào mùa hè cuối cùng. It's raining hard. Tom, however, goes to school / Trời đang mưa rất lớn, Tom. Tuy nhiên, vẫn phải đến trường. Đại từ: Đại từ thường dùng hay cho danh từ để tránh sự lặp lại danh từ. Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they.. Liên từ: Liên từ dùng để nối 2 từ, cụm từ hay câu với nhau. Ví dụ: but, so, and, because, or Giới từ: Giới từ thường được dùng trước danh từ, đại từ hay cụm danh từ. Nó liên kết danh từ với những thành phần khác của câu. Ví dụ: on, in, by, with, under, through, at Thán từ: Thán từ là một loại từ chúng ta ít dùng vì nó thường đứng một mình. Thán từ là những từ dùng để diễn tả cảm xúc, thường đi kèm với dấu chấm than. Ví dụ: Ouch! - Hello! - Hurray! - Oh no! - Ha! Quán từ: Quán từ được dùng để giới thiệu một danh từ.