Cao huyết áp là gì? Điều trị cao huyết áp như thế nào? 1. Cao huyết áp là gì? Huyết áp bao nhiêu là cao? Tim là một cơ có chức năng bơm máu đi khắp cơ thể. Khi nó di chuyển, máu cung cấp oxy đến các cơ quan quan trọng của cơ thể. Đôi khi, một vấn đề trong cơ thể khiến tim khó bơm máu hơn. Điều này có thể xảy ra, ví dụ, nếu một động mạch trở nên quá hẹp. Huyết áp cao liên tục có thể gây căng thẳng lên thành động mạch. Điều này có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe, một số có thể đe dọa đến tính mạng. Biểu đồ huyết áp cao Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), biểu đồ dưới đây cho thấy các biện pháp đo huyết áp bình thường và huyết áp cao. Các bác sĩ đo huyết áp bằng milimét thủy ngân (mm Hg). Huyết áp tâm thu đo áp suất trong động mạch khi tim co bóp và là con số hàng đầu trên kết quả đo huyết áp. Tâm trương, là con số thấp hơn, đại diện cho huyết áp khi tim đang nghỉ giữa các nhịp đập. 2. Các dấu hiệu và triệu chứng Hầu hết những người bị huyết áp cao sẽ không gặp bất kỳ triệu chứng nào, đó là lý do tại sao mọi người thường gọi tăng huyết áp là "kẻ giết người thầm lặng". Tuy nhiên, một khi huyết áp đạt khoảng 180/120 mm Hg, nó sẽ trở thành tình trạng tăng huyết áp, đây là một trường hợp cấp cứu y tế. Ở giai đoạn này, một người có thể có: - Đau đầu - Buồn nôn - Nôn mửa - Chóng mặt - Mờ hoặc nhìn đôi - Chảy máu cam - Tim đập nhanh - Khó thở Bất kỳ ai gặp phải các triệu chứng này nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Các triệu chứng ở phụ nữ Các yếu tố nội tiết có nghĩa là nguy cơ cao huyết áp có thể khác nhau ở nam và nữ. Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ cao huyết áp ở phụ nữ bao gồm: - Thai kỳ - Thời kỳ mãn kinh - Việc sử dụng thuốc tránh thai Trong thời kỳ mang thai, huyết áp cao có thể là dấu hiệu của tiền sản giật, một tình trạng nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến thai phụ và thai nhi. Các triệu chứng của tiền sản giật bao gồm: - Đau đầu - Thay đổi tầm nhìn - Đau bụng - Sưng do phù nề Tất cả phụ nữ nên tuân theo các hướng dẫn về tầm soát và tham gia tất cả các cuộc kiểm tra sức khỏe, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai. Các triệu chứng ở thanh thiếu niên Thanh thiếu niên có thể phát triển huyết áp cao do béo phì hoặc một tình trạng bệnh lý có từ trước. Các yếu tố y tế có thể có bao gồm - Các khía cạnh của hội chứng chuyển hóa, chẳng hạn như bệnh tiểu đường loại 2 - Bệnh thận - Bệnh nội tiết, ảnh hưởng đến nội tiết tố - Bệnh mạch máu, ảnh hưởng đến mạch máu - Một tình trạng thần kinh Những tình trạng này có thể có các triệu chứng của riêng chúng. Các triệu chứng của huyết áp cao, nếu chúng xảy ra, sẽ giống như các nhóm khác. Các triệu chứng ở trẻ em Huyết áp cao có thể ảnh hưởng đến trẻ em. Bị béo phì và tiểu đường làm tăng nguy cơ, nhưng nó cũng có thể là dấu hiệu của: - Một khối u - Vấn đề tim mạch - Vấn đề về thận - Các vấn đề về tuyến giáp - Một tình trạng di truyền, chẳng hạn như hội chứng Cushing Đối với người lớn, huyết áp cao thường không gây ra các triệu chứng ở trẻ em. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng xảy ra, chúng có thể bao gồm: - Đau đầu - Mệt mỏi - Mờ mắt - Chảy máu cam Họ cũng có thể có dấu hiệu của một tình trạng khác. Các triệu chứng ở trẻ sơ sinh Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đôi khi có thể bị cao huyết áp do tình trạng sức khỏe tiềm ẩn, chẳng hạn như bệnh thận hoặc tim. Các triệu chứng có thể bao gồm: - Thất bại trong việc phát triển - Co giật - Cáu gắt - Hôn mê - Suy hô hấp Các triệu chứng khác sẽ phụ thuộc vào tình trạng gây ra huyết áp cao. 3. Nguyên nhân Huyết áp cao có thể xảy ra khi một số thay đổi nhất định xảy ra trong cơ thể hoặc nếu một người được sinh ra với các đặc điểm di truyền cụ thể gây ra tình trạng sức khỏe. Nó có thể ảnh hưởng đến những người: - Béo phì - Bệnh tiểu đường loại 2 - Bệnh thận - Khó thở khi ngủ - Lupus - Xơ cứng bì - Tuyến giáp hoạt động kém hoặc hoạt động quá mức - Các tình trạng bẩm sinh, chẳng hạn như hội chứng Cushing, chứng to cực hoặc u pheochromocytoma Đôi khi, không có nguyên nhân rõ ràng. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ chẩn đoán tăng huyết áp nguyên phát. Thực hiện chế độ ăn nhiều chất béo, mang theo cân nặng vượt mức, uống nhiều rượu, hút thuốc lá và sử dụng một số loại thuốc cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. 4. Làm thế nào để giảm huyết áp Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm: - Huyết áp cao bao nhiêu - Nguy cơ mắc bệnh tim mạch hoặc đột quỵ Bác sĩ sẽ đề nghị các phương pháp điều trị khác nhau khi huyết áp tăng lên. Đối với huyết áp hơi cao, họ có thể đề nghị thay đổi lối sống và theo dõi huyết áp. Nếu huyết áp cao, họ sẽ đề nghị dùng thuốc. Các lựa chọn có thể thay đổi theo thời gian, tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh tăng huyết áp và liệu các biến chứng có phát sinh hay không, chẳng hạn như bệnh thận. Một số người có thể cần kết hợp nhiều loại thuốc khác nhau. Thuốc men Các loại thuốc thông thường để điều trị huyết áp cao bao gồm: Thuốc ức chế men chuyển đổi angiotensin Thuốc ức chế men chuyển (ACE) ngăn chặn hoạt động của một số hormone điều chỉnh huyết áp, chẳng hạn như angiotensin II. Angiotensin II làm co động mạch và tăng lượng máu, dẫn đến tăng huyết áp. Thuốc ức chế men chuyển có thể làm giảm lượng máu cung cấp cho thận, khiến chúng hoạt động kém hiệu quả hơn. Do đó, những người dùng thuốc ức chế men chuyển cần phải xét nghiệm máu thường xuyên. Thuốc chẹn kênh canxi Thuốc chẹn kênh canxi (CCB) nhằm mục đích làm giảm nồng độ canxi trong mạch máu. Điều này sẽ làm giãn cơ trơn thành mạch, khiến cơ co bóp ít hơn, động mạch mở rộng, huyết áp giảm xuống. CCB có thể không phải lúc nào cũng phù hợp với những người có tiền sử bệnh tim, bệnh gan hoặc các vấn đề về tuần hoàn. Bác sĩ có thể tư vấn về việc dùng CCB và loại CCB nào là an toàn để sử dụng. Thuốc lợi tiểu thiazide Thuốc lợi tiểu thiazide giúp thận loại bỏ natri và nước. Điều này làm giảm thể tích và huyết áp. Các tác dụng phụ sau có thể xảy ra và một số trong số chúng có thể kéo dài: Kali trong máu thấp, có thể ảnh hưởng đến chức năng tim và thận Rối loạn dung nạp glucose Rối loạn cương dương Những người dùng thuốc lợi tiểu thiazide nên xét nghiệm máu và nước tiểu thường xuyên để theo dõi lượng đường và kali trong máu. Thuốc chẹn beta Thuốc chẹn beta đã từng phổ biến để điều trị tăng huyết áp, nhưng hiện nay các bác sĩ chỉ có xu hướng kê đơn khi các phương pháp điều trị khác không thành công. Thuốc chẹn beta làm chậm nhịp tim và giảm lực đập của tim, gây tụt huyết áp. Thuốc ức chế renin Aliskiren (Tekturna, Rasilez) làm giảm sản xuất renin, một loại enzyme mà thận sản xuất. Renin giúp sản xuất một loại hormone thu hẹp mạch máu và tăng huyết áp. Giảm hormone này làm cho các mạch máu mở rộng và huyết áp giảm. Loại thuốc này tương đối mới và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe vẫn đang xác định cách sử dụng và liều lượng tối ưu của nó. Chế độ ăn Quản lý chế độ ăn uống có thể là một cách hiệu quả để ngăn ngừa và điều trị huyết áp cao. Thực phẩm có nguồn gốc thực vật Một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh bao gồm nhiều trái cây và rau quả, dầu thực vật và omega, và carbohydrate chất lượng tốt, chưa tinh chế, chẳng hạn như ngũ cốc nguyên hạt. Những người bao gồm các sản phẩm động vật trong chế độ ăn uống của họ nên cắt bỏ tất cả chất béo và tránh các loại thịt đã qua chế biến. Giảm lượng muối ăn vào Các chuyên gia khuyên bạn nên giảm tiêu thụ muối và tăng lượng kali để kiểm soát hoặc ngăn ngừa huyết áp cao. Hạn chế lượng muối ăn vào dưới 5–6 gam Nguồn đáng tin cậy mỗi ngày có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm huyết áp tâm thu 5, 6 mm Hg ở những người bị tăng huyết áp. Chất béo lành mạnh Một cách điều độ, các nguồn chất béo thực vật, chẳng hạn như bơ, các loại hạt, dầu ô liu và dầu omega, có thể có lợi cho sức khỏe. Mọi người nên hạn chế ăn chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, phổ biến trong thực phẩm chế biến và có nguồn gốc động vật. Chế độ ăn kiêng DASH Các chuyên gia y tế khuyến nghị chế độ ăn kiêng DASH cho người cao huyết áp. Chế độ ăn kiêng DASH tập trung vào một kế hoạch ăn uống nhấn mạnh đến ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau, quả hạch, hạt, đậu và các sản phẩm từ sữa ít béo. 5. Các biến chứng Nếu không điều trị hoặc áp dụng các biện pháp quản lý huyết áp, áp lực quá mức lên thành động mạch có thể dẫn đến tổn thương mạch, đây là một dạng của bệnh tim mạch. Nó cũng có thể làm hỏng một số cơ quan quan trọng. Các biến chứng có thể xảy ra của huyết áp cao bao gồm: - Đau tim và suy tim - Các cục máu đông - Chứng phình động mạch - Bệnh thận - Mạch máu dày lên, hẹp hoặc rách trong mắt - Hội chứng chuyển hóa - Chức năng não và các vấn đề về trí nhớ Tìm cách điều trị sớm và kiểm soát huyết áp có thể giúp ngăn ngừa nhiều biến chứng sức khỏe.