Chính sách tiền tệ là gì? Một yếu tố chính trong nền kinh tế của một quốc gia là chính sách tiền tệ của quốc gia đó, nó quyết định lượng tiền chảy qua nền kinh tế. Do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế bằng cách kiểm soát cung tiền và tín dụng của đất nước. Cục Dự trữ Liên bang có thể kiểm soát chính sách tiền tệ bằng cách thay đổi tỷ lệ lãi suất và thay đổi lượng tiền mà các ngân hàng phải có trong dự trữ của họ. Đạo luật Dự trữ Liên bang năm 1913 chính thức trao cho Cục Dự trữ Liên bang quyền lực đối với chính sách tiền tệ của đất nước. Kể từ đó, tầm quan trọng của chính sách tiền tệ đã tăng lên rất nhiều. Các mục tiêu của chính sách tiền tệ, như được nêu trong Đạo luật Dự trữ Liên bang năm 1913, là khuyến khích việc làm tối đa, ổn định giá cả và lãi suất dài hạn vừa phải. Khi được thực hiện đúng, chính sách tiền tệ sẽ ổn định giá cả và tiền lương, từ đó dẫn đến tăng việc làm và tăng trưởng kinh tế trong dài hạn. Chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ đóng một vai trò quan trọng không chỉ trong nền kinh tế nói chung mà còn cả các quyết định cụ thể mà người tiêu dùng đưa ra, chẳng hạn như mua nhà hoặc xe hơi, bắt đầu và mở rộng kinh doanh và đầu tư tiền. Hội đồng Thống đốc của Hệ thống Dự trữ Liên bang và Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) xác định chính sách tiền tệ. Chìa khóa để thiết lập chính sách tiền tệ là tìm ra sự cân bằng hoàn hảo; để cung tiền tăng quá nhanh sẽ làm tăng lạm phát, và để cung tiền tăng quá chậm sẽ gây cản trở cho tăng trưởng kinh tế. Một quan niệm sai lầm phổ biến về chính sách tiền tệ là nó giống với chính sách tài khóa. Trong khi cả hai đều có thể được sử dụng để tác động đến nền kinh tế, chính phủ liên bang, trái ngược với một ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang, đặt ra chính sách tài khóa. Chính sách tài khóa đề cập đến các chính sách thuế và chi tiêu của chính phủ liên bang. Mục tiêu của Chính sách tiền tệ Các mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là quản lý lạm phát hoặc thất nghiệp và duy trì tỷ giá hối đoái. 1. Lạm phát Các chính sách tiền tệ có thể nhắm mục tiêu đến mức lạm phát. Lạm phát ở mức thấp được coi là có lợi cho nền kinh tế. Nếu lạm phát cao, một chính sách điều chỉnh có thể giải quyết vấn đề này. 2. Thất nghiệp Các chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến mức độ thất nghiệp trong nền kinh tế. Ví dụ, một chính sách tiền tệ mở rộng thường làm giảm tỷ lệ thất nghiệp vì cung tiền cao hơn sẽ kích thích các hoạt động kinh doanh dẫn đến việc mở rộng thị trường việc làm. 3. Tỷ giá hối đoái tiền tệ Sử dụng cơ quan tài chính của mình, ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh tỷ giá hối đoái giữa nội tệ và ngoại tệ. Ví dụ, ngân hàng trung ương có thể tăng cung tiền bằng cách phát hành thêm tiền. Trong trường hợp này, đồng nội tệ trở nên rẻ hơn so với đồng nội tệ của nó. Các công cụ của chính sách tiền tệ Các ngân hàng trung ương sử dụng các công cụ khác nhau để thực hiện các chính sách tiền tệ. Các công cụ chính sách được sử dụng rộng rãi bao gồm: 1. Điều chỉnh lãi suất Ngân hàng trung ương có thể tác động đến lãi suất bằng cách thay đổi lãi suất chiết khấu. Lãi suất chiết khấu (lãi suất cơ bản) là lãi suất do ngân hàng trung ương tính cho các ngân hàng đối với các khoản vay ngắn hạn. Ví dụ, nếu một ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu, chi phí đi vay của các ngân hàng sẽ tăng lên. Sau đó, các ngân hàng sẽ tăng lãi suất mà họ tính cho khách hàng của họ. Như vậy, chi phí đi vay trong nền kinh tế sẽ tăng lên, và cung tiền sẽ giảm xuống. 2. Thay đổi yêu cầu dự trữ Các ngân hàng trung ương thường thiết lập lượng dự trữ tối thiểu mà một ngân hàng thương mại phải nắm giữ. Bằng cách thay đổi lượng tiền cần thiết, ngân hàng trung ương có thể tác động đến lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế. Nếu các cơ quan quản lý tiền tệ tăng lượng dự trữ bắt buộc, các ngân hàng thương mại sẽ thấy ít tiền hơn để cho khách hàng vay và do đó, cung tiền giảm. Các ngân hàng thương mại không thể sử dụng các khoản dự trữ để cho vay hoặc cấp vốn đầu tư vào các doanh nghiệp mới. Vì nó tạo ra một cơ hội bị mất cho các ngân hàng thương mại, các ngân hàng trung ương trả cho họ lãi suất trên khoản dự trữ. Lãi suất được gọi là IOR hoặc IORR (lãi suất trên các khoản dự trữ hoặc lãi suất trên các khoản dự trữ bắt buộc). 3. Hoạt động thị trường mở Ngân hàng trung ương có thể mua hoặc bán chứng khoán do chính phủ phát hành để ảnh hưởng đến lượng tiền cung ứng. Ví dụ, các ngân hàng trung ương có thể mua trái phiếu chính phủ. Kết quả là, các ngân hàng sẽ thu được nhiều tiền hơn để tăng cho vay và cung ứng tiền trong nền kinh tế. Chính sách tiền tệ mở rộng so với Chính sách tiền tệ phản động Tùy thuộc vào mục tiêu của nó, các chính sách tiền tệ có thể mang tính mở rộng hoặc điều chỉnh. Mở rộng chính sách tiền tệ Đây là chính sách tiền tệ nhằm tăng cung tiền trong nền kinh tế bằng cách giảm lãi suất, mua chứng khoán chính phủ của các ngân hàng trung ương và hạ thấp yêu cầu dự trữ đối với các ngân hàng. Chính sách mở rộng làm giảm tỷ lệ thất nghiệp và kích thích các hoạt động kinh doanh và chi tiêu của người tiêu dùng. Mục tiêu chung của chính sách tiền tệ mở rộng là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến lạm phát cao hơn. Chính sách tiền tệ liên quan Mục tiêu của chính sách tiền tệ điều chỉnh là giảm cung tiền trong nền kinh tế. Nó có thể đạt được bằng cách tăng lãi suất, bán trái phiếu chính phủ và tăng yêu cầu dự trữ cho các ngân hàng. Chính sách điều tiết được sử dụng khi chính phủ muốn kiểm soát mức lạm phát.