Kế hoạch Nợ là gì? Một lịch trình nợ đưa ra tất cả các khoản nợ mà một doanh nghiệp có trong một lịch trình dựa trên thời gian đáo hạn của nó. Nó thường được các doanh nghiệp sử dụng để xây dựng phân tích dòng tiền. Như thể hiện trong hình bên dưới, chi phí lãi vay trong lịch trình nợ chảy vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, số dư nợ cuối kỳ chảy vào bảng cân đối kế toán và các khoản trả nợ gốc chảy qua báo cáo lưu chuyển tiền tệ (hoạt động tài chính). Lịch trình nợ là một trong những lịch trình hỗ trợ gắn kết ba báo cáo tài chính với nhau. Chi phí lãi vay được tính ở trên (hàng 258) được tính vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh dưới dạng chi phí lãi vay. Số dư cuối kỳ (hàng 256) được chuyển vào bảng cân đối kế toán dưới dạng tổng giá trị nợ, dưới các khoản nợ phải trả. Trong ví dụ này, chi phí lãi vay được tính dựa trên lãi suất cố định nhân với số dư nợ bình quân trong kỳ (mở đầu cộng với đóng, chia cho hai). Ví dụ trên là từ Khóa học lập mô hình tài chính LBO của CFI. Các thành phần của Lịch trình Nợ trong Mô hình Tài chính Khi xây dựng một mô hình tài chính, một nhà phân tích hầu như luôn phải xây dựng một lịch trình hỗ trợ trong Excel, trong đó nêu rõ nợ và lãi. Các thành phần của lịch trình này bao gồm: Số dư đầu kỳ (đầu kỳ) Các khoản trả nợ (giảm dần) Hòa (tăng) Chi phí lãi vay Số dư cuối kỳ (cuối kỳ) Các khoản mục trên cho phép theo dõi khoản nợ cho đến khi đáo hạn. Số dư cuối kỳ từ lịch trình quay trở lại bảng cân đối kế toán và chi phí lãi vay chuyển sang báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Các loại nợ được liệt kê trong bảng kê nợ Để xây dựng một lịch trình nợ, các nhà phân tích cần liệt kê tất cả các khoản nợ hiện tại của doanh nghiệp. Các loại nợ bao gồm: Cho vay Cho thuê Trái phiếu Các khoản nợ Các yếu tố cần xem xét khi xây dựng lịch trình nợ Trước khi cam kết vay tiền, một công ty cần xem xét kỹ lưỡng khả năng trả nợ và chi phí thực của khoản nợ đó. Dưới đây là danh sách các yếu tố mà một công ty cần xem xét: Đáo hạn nợ - Phần lớn nợ được phân bổ và trả hàng tháng. Thời gian đáo hạn của khoản nợ càng dài, số tiền đến hạn hàng tháng càng giảm, nhưng tổng số nợ và lãi phát sinh càng cao. Lãi suất - Lãi suất càng thấp càng tốt, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Lãi suất thấp đối với khoản nợ dài hạn thường dẫn đến tổng lãi đến hạn cao hơn so với khoản nợ ngắn hạn có lãi suất cao. Lãi suất thả nổi hoặc cố định - Lãi suất thả nổi sẽ thay đổi tổng số tiền thanh toán dịch vụ nợ mỗi năm, trong khi lãi suất cố định cung cấp độ tin cậy trong tính toán. Tùy thuộc vào các giả định trong tương lai, lãi suất thả nổi là lựa chọn tốt hơn trong môi trường lãi suất thấp hoặc giảm. Khả năng tạo ra lợi nhuận - Không có lý do gì để tiếp nhận khoản nợ mới nếu con nợ không thể sử dụng các khoản tiền để tạo ra một dòng thu nhập ổn định để trả nợ. Việc không trả được nợ có thể dẫn đến việc giảm xếp hạng tín dụng của họ hoặc thậm chí buộc phải thanh lý. Tại sao Lịch trình Nợ lại quan trọng? Khả năng ước tính tổng số tiền mà một công ty cần phải trả khi một khoản nợ đến hạn là lý do chính để lập kế hoạch nợ. Một lý do khác để sử dụng lịch trình nợ bao gồm khả năng của công ty trong việc theo dõi thời gian đáo hạn của khoản nợ và đưa ra quyết định dựa trên cơ sở đó, chẳng hạn như khả năng tái cấp vốn cho khoản nợ thông qua một tổ chức / nguồn khác khi lãi suất giảm. Báo cáo lịch trình nợ có thể được sử dụng như một công cụ để đàm phán một hạn mức tín dụng mới cho công ty. Người cho vay sẽ sử dụng báo cáo và xem xét rủi ro / phần thưởng trước khi cấp tín dụng mới. Chi phí của Cổ phiếu Ưu đãi là gì? Chi phí của cổ phiếu ưu đãi đối với một công ty thực sự là giá mà nó phải trả để đổi lại thu nhập mà nó nhận được từ việc phát hành và bán cổ phiếu. Nói cách khác, đó là số tiền công ty trả trong một năm, chia cho tổng số tiền họ nhận được từ việc phát hành cổ phiếu. Ban lãnh đạo thường sử dụng số liệu này để xác định cách huy động vốn nào là hiệu quả nhất và tiết kiệm chi phí nhất. Các công ty có thể phát hành nợ, cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi và một số công cụ khác nhau để huy động vốn mở rộng hoặc tiếp tục hoạt động. Họ tính toán chi phí của cổ phiếu ưu đãi bằng cách chia cổ tức ưu đãi hàng năm cho thị giá trên mỗi cổ phiếu. Khi họ đã xác định được tỷ lệ đó, họ có thể so sánh nó với các lựa chọn tài chính khác. Giá vốn của cổ phiếu ưu đãi cũng được sử dụng để tính Chi phí vốn bình quân gia quyền.