Gnarly (Clean Edit) - KATSEYE - "Gnarly (Clean Edit)" của KATSEYE được phát hành vào ngày 30 tháng 4 năm 2025, thuộc Mini-album thứ hai BEAUTIFUL CHAOS của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc. "Gnarly (Clean Edit)" là một bản nhạc vui tươi nhưng cũng rất thông minh, sử dụng từ ngữ và hình ảnh để truyền tải thông điệp về sự tự tin, độc đáo và khả năng nhìn nhận cả hai mặt của cuộc sống. Nó là lời khẳng định về tài năng và vị thế của nhóm trong ngành công nghiệp âm nhạc, đồng thời gián tiếp bình luận về sự phù phiếm và những áp lực mà những người nổi tiếng phải đối mặt. Bài hát khuyến khích người nghe chấp nhận sự phức tạp, mâu thuẫn của mọi thứ, và thấy được cái "chất" ẩn chứa trong đó. Lời bài hát: They could describe everything with one single word You know? Like Boba tea (Gnarly) Robotics (Gnarly) Fried chicken (Gnarly) Partyin' in the Hollywood Hills (Uh) This song (Gnarly, uh) Oh my god, that new beat (Gnarly, freaking gnarly) Oh my god, is this real? (Gnarly, everything's gnarly) Oh, we're in a session tonight, gang, gang Oh, we're going out tonight, gang, gang Oh my god, this song's so lit, congratulations Now you be like, "Gang" Gang, gang, gang, gang, gang (Haha) Gnarly Gnarly Everything's gnarly Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly (Gnar-gnar-gnar-gnar-) Everything's gnarly Hottie, hottie, this ain't just a hobby I'm legit, I'm legit (Gnarly) Obvi, obvi, they be tryna copy I'm legit, I'm legit Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly I'm legit, I'm legit Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly I'm legit, I'm legit Gnarly Making beats for a boring, dumb chick Fricking gnarly (Gnarly) Don't talk to me You're gnarly, I'm not (It's giving gnarly) Je-je-jealous of my mansion? Yeah, the view is freaking gnarly Gnarly Gnarly Everything's gnarly Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly (Gnar-gnar-gnar-gnar-) Everything's gnarly Hottie, hottie, this ain't just a hobby I'm legit, I'm legit (Gnarly) Obvi, obvi, they be tryna copy I'm legit, I'm legit Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly I'm legit, I'm legit Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly I'm legit, I'm legit Everything's gnarly Lời dịch: Họ có thể miêu tả mọi thứ chỉ bằng một từ thôi Bạn biết đấy, như là Trà sữa trân châu (Gnarly) Người máy (Gnarly) Gà rán (Gnarly) Tiệc tùng ở Hollywood Hills (À) Bài hát này (Gnarly, à) Ôi Chúa ơi, cái beat mới đó (Gnarly, đúng là gnarly) Ôi Chúa ơi, đây là thật sao? (Gnarly, mọi thứ đều gnarly) Ôi, chúng ta đang trong một buổi "session" tối nay, gang, gang Ôi, chúng ta sẽ ra ngoài tối nay, gang, gang Ôi Chúa ơi, bài hát này "cháy" quá, chúc mừng nha Giờ thì bạn sẽ nói, "Gang" Gang, gang, gang, gang, gang (Haha) Gnarly Gnarly Mọi thứ đều gnarly Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly (Gnar-gnar-gnar-gnar-) Mọi thứ đều gnarly Nóng bỏng, nóng bỏng, đây không chỉ là sở thích Tôi là thật, tôi là thật (Gnarly) Rõ ràng, rõ ràng, họ đang cố bắt chước Tôi là thật, tôi là thật Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly Tôi là thật, tôi là thật Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly Tôi là thật, tôi là thật Gnarly Làm beat cho một cô nàng ngu ngốc, chán phèo Đúng là gnarly (Gnarly) Đừng nói chuyện với tôi Bạn thì gnarly, tôi thì không (Cứ thấy gnarly ghê) Ghen tị với biệt thự của tôi hả? Yeah, khung cảnh đúng là gnarly Gnarly Gnarly Mọi thứ đều gnarly Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly (Gnar-gnar-gnar-gnar-) Mọi thứ đều gnarly Nóng bỏng, nóng bỏng, đây không chỉ là sở thích Tôi là thật, tôi là thật (Gnarly) Rõ ràng, rõ ràng, họ đang cố bắt chước Tôi là thật, tôi là thật Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly Tôi là thật, tôi là thật Na-na-na-na-na-gnarly (Gnarly) Na-na-na-na-na-gnarly Tôi là thật, tôi là thật Mọi thứ đều gnarly (Trong bài hát "Gnarly" của KATSEYE, từ "gnarly" được sử dụng chủ yếu theo nghĩa tích cực, là một từ cảm thán để diễn tả sự ấn tượng, chất lượng cao, hoặc cực kỳ tốt. Nó trở thành một tính từ đa năng để mô tả bất cứ điều gì mà nhóm thấy thú vị, tuyệt vời, hoặc "đỉnh" : * "Boba tea (Gnarly)" - Trà sữa trân châu tuyệt vời. * "This song (Gnarly)" - Bài hát này rất hay, rất "cháy". * "Oh my god, that new beat (Gnarly, freaking gnarly)" - Beat mới đó cực kỳ đỉnh. * "Everything's gnarly" - Mọi thứ đều tuyệt vời, đáng kinh ngạc. Ngoài ra, ở một số đoạn, nó có thể mang sắc thái hơi tiêu cực hoặc mỉa mai như "You're gnarly, I'm not" (Bạn thì gnarly [ám chỉ xấu tính/đáng ghét], tôi thì không), nhưng nhìn chung, bài hát sử dụng "gnarly" như một từ khẳng định sự "chất" và độc đáo của bản thân và những gì xung quanh họ).