Bài hát: I Don't See Good - The Academic Lời bài hát / Lời dịch When we were kids we used to play with toys Khi ta còn là những đứa trẻ ta từng chơi các món đồ chơi Running down the road, making lots of noise Chạy xuống đường, tạo ra rất nhiều tiếng ồn I told you that I'm not going nowhere Anh đã bảo em rằng anh sẽ không đi đâu hết I can keep you in my dreams, but not in a prayer Anh có thể giữ lấy em trong những giấc mơ của mình, nhưng không phải trong một lời cầu nguyện You know I don't see good Em biết anh không thấy tốt mà And when I kiss you I feel evil Và khi anh hôn em anh cảm thấy có hại Something inside of you Có thứ gì đó bên trong em Makes me go insane Khiến anh trở nên phát điên I kiss you underneath the apple tree Anh hôn em bên dưới cây táo You have no idea what you're doing to me Em không có ý kiến gì, em đang làm gì với anh vậy Will there be a time when we're not running scared? Sẽ có lúc ta không còn sợ hãi nữa phải không? I've got a diary of secrets and a lock of your hair Anh đã có một cuốn nhật ký về những bí mật và một mớ tóc của em You know I don't see good Em biết anh không thấy tốt mà And when I kiss you I feel evil Và khi anh hôn em anh cảm thấy có hại Something inside of you Có thứ gì đó bên trong em Makes me go insane Khiến anh trở nên phát điên You know I don't see good Em biết anh không thấy tốt mà (I don't see good) (Anh không thấy tốt) And when I kiss you I feel evil Và khi anh hôn em anh cảm thấy có hại (And when I kiss you I feel evil) (Và khi anh hôn em anh cảm thấy có hại) Something inside of you Có thứ gì đó bên trong em (Something inside, something inside) (Có thứ gì đó bên trong) Makes me go insane Khiến anh trở nên phát điên (Makes me go insane) (Khiến anh trở nên phát điên) Ah, you know I don't see good Ah, em biết anh không thấy tốt mà (I don't see good) (Anh không thấy tốt) And when I kiss you I feel evil Và khi anh hôn em anh cảm thấy có hại (And when I kiss you I feel evil) (Và khi anh hôn em anh cảm thấy có hại) Something inside of you Có thứ gì đó bên trong em (Something inside, something inside) (Có thứ gì đó bên trong) Makes me go insane Khiến anh trở nên phát điên (Makes me go insane) (Khiến anh trở nên phát điên)