Lời Dịch Lời Bài Hát Just One Of Those Things - Tony Bennett, Lady Gaga

Thảo luận trong 'Âm Nhạc' bắt đầu bởi Hà My, 20 Tháng mười 2021.

  1. Hà My

    Hà My Well-Known Member

    Bài viết:
    Tìm chủ đề
    5,787


    Bài hát: Just One Of Those Things - Tony Bennett, Lady Gaga


    Lời bài hát / Lời dịch

    It was just one of those things

    Đó chỉ là một trong những thứ kia

    Just one of those crazy flings

    Chỉ là một trong những lời chế nhao điên rồ kia

    One of those bells that now and then rings

    Một trong những chiếc chuông kia mà thỉnh thoảng rung

    Just one of those things

    Chỉ là một trong những thứ kia

    It was just one of those nights

    Đó chỉ là một trong những đêm kia

    Just one of those fabulous flights

    Chỉ là một trong những chuyến bay hoang đường kia

    A trip to the moon on gossamer wings

    Một chuyến đi tới mặt trăng trên đôi cánh mỏng nhẹ như tơ

    It was just one of those things

    Đó chỉ là một trong những thứ kia

    If we'd thought a bit

    Nếu như ta đã nghĩ một chút

    Of the end of it

    Về kết thúc của nó

    When we started to paint that town

    Khi chúng ta bắt đầu tô vẽ lên thị trấn đó

    We'd have been aware

    Chúng ta đã được nhận thức rằng

    That our love affair

    Chuyện tình của chúng ta

    Was too hot not to cool down

    Đã quá nóng hổi, không nguội lạnh xuống được

    So goodbye, dear, and amen

    Nên xin tạm biệt, người yêu dấu, và xin được như ý nguyện

    Here's hoping we meet now and then

    Đây là niềm hy vọng thi thoảng ta đáp ứng được

    It was great fun

    Thật là thú vị

    But it was just one of those things

    Nhưng đó chỉ là một trong những thứ kia

    If we'd thought a bit

    Nếu như ta đã nghĩ một chút

    Of the end of it

    Về kết thúc của nó

    When we started to paint that town

    Khi chúng ta bắt đầu tô vẽ lên thị trấn đó

    We'd have been aware

    Chúng ta đã được nhận thức rằng

    That our love affair

    Chuyện tình của chúng ta

    Was too hot not to cool down

    Đã quá nóng hổi, không nguội lạnh xuống được

    So goodbye, goodbye dear, and amen

    Nên xin tạm biệt, người yêu dấu, và xin được như ý nguyện

    Here's hoping we meet now and then

    Đây là niềm hy vọng thi thoảng ta đáp ứng được

    It was great fun

    Thật là thú vị

    It was great fun

    Thật là tuyệt vời

    But it was just one of those things

    Nhưng đó chỉ là một trong những thứ kia
     

Chia sẻ trang này

Đang tải...