Bài hát: Matches - Britney Spears (feat. Backstreet Boys) Lời bài hát / Lời dịch I taste you in the air Anh nếm em trong không khí Your energy everywhere Năng lượng của em ở mọi nơi It's borderline unfair Đó là giới hạn không công bằng I can see you screaming my name Anh có thể thấy em gào tên anh And if it's up to me Và nếu đó là nhiệm vụ của anh I need you in between Anh cần em ở giữa My Egyptian sheets Tấm phủ kiểu Ai Cập của anh You know I can see you think the same, oh Em biết anh có thể thấy điều em nghĩ mà, oh Oh if they dusted me for prints Ồ nếu họ in dấu bụi lên anh They'd find you all over me, all over me Họ sẽ tìm thấy em ở phía trên anh, ỏ phía trên anh Nothing ever quite felt like this Chẳng có gì hoàn toàn cảm giác như thế này The fire is killing me Ngọn lửa đang làm anh chết dở The good kind of killing me Kiểu ân cần quá mà gây tai hại cho anh Like playing with matches, matches, matches Giống như đùa với lửa, lửa, lửa This might leave some damage, damage, damage Điều này có thể để lại một vài thiệt hại, thiệt hại The good kind of damage, damage, damage Kiểu thiệt hại, thiệt hại tốt đẹp Like playing with matches, matches, matches Giống như chơi với lửa, lửa, lửa Like playing with matches Giống như đùa với lửa Playing with matches Chơi với lửa I like the way you dress Em thích cái cách anh ăn mặc And then how you undress Và rồi cả cách anh không mặc gì I can hear it on your chest Em có thể nghe nó trên ngực anh No there ain't no better place to catch my breath, yeah Ko chẳng có nơi nào tốt hơn để bắt kịp hơi thở của em, yeah Oh if they dusted me for prints Ồ nếu họ in dấu bụi lên anh They'd find you all over me, all over me Họ sẽ tìm thấy em ở phía trên anh, ỏ phía trên anh Nothing ever quite felt like this Chẳng có gì hoàn toàn cảm giác như thế này The fire is killing me Ngọn lửa đang làm anh chết dở The good kind of killing me Kiểu ân cần quá mà gây tai hại cho anh Like playing with matches, matches, matches Giống như đùa với lửa, lửa, lửa This might leave some damage, damage, damage Điều này có thể để lại một vài thiệt hại, thiệt hại The good kind of damage, damage, damage Kiểu thiệt hại, thiệt hại tốt đẹp Like playing with matches, matches, matches Giống như chơi với lửa, lửa, lửa Like playing with matches Giống như đùa với lửa Oh, oh, oh Want you good in the worst way Muốn em hoàn hảo trong cách tồi tệ nhất Oh, oh, oh Want you good in the worst way Muốn em hoàn hảo trong cách tồi tệ nhất Playing with matches Chơi với lửa Playing with matches Chơi với lửa Playing with matches Chơi với lửa Playing with matches Chơi với lửa Playing with matches Chơi với lửa Playing with matches Chơi với lửa Playing with matches Chơi với lửa Playing with matches Chơi với lửa