Lyrics Lời Bài Hát Người Hát - Điền Gia Thụy - OST Vân Chi Vũ

Thảo luận trong 'Âm Nhạc' bắt đầu bởi Bích Dao, 13 Tháng chín 2023.

  1. Bích Dao

    Bích Dao Active Member

    Bài viết:
    Tìm chủ đề
    1,809
    Người Hát 歌者

    Ca sĩ: Điền Gia Thụy 田嘉瑞 - OST Phim Vân Chi Vũ, 云之羽, My Journey To You


    Diễn viên ca sĩ Điền Gia Thụy cũng chính là người đảm nhiệm vai diễn em trai Cung Viễn Chủy trong bộ phim võ hiệp Vân Chi Vũ do Quách Kính Minh đạo diễn thể hiện ca khúc Người Hát - Ca Giả . Chất giọng của Điền Gia Thụy thực sự truyền cảm, từng câu từ được hát rõ ràng. Tiếng ca và nội dung lời bài hát cũng quyện với giai điệu mang vibe khá giống với những ca khúc khác nằm trong danh sách nhạc phim Trung của Vân Chi Vũ.

    Thực sự khi nghe Điền Gia Thụy hát Người Hát, mình khá bất ngờ vì chất giọng của bạn này tốt thực sự, hát mượt mà, không mỏng như nhiều bạn diễn viên Trung trẻ khác, mỗi khi hát cùng 1 bài với ca sĩ thực sự thì sẽ dễ dàng nhận ra ngay được sự khác biệt về chất lượng của giọng hát. Nhưng Điền Gia Thụy truyền tải có cả cảm xúc và chất giọng cũng ổn.



    Video vietsub lyrics cho bạn hiểu hơn về ca khúc Ca Giả - Điền Gia Thụy thể hiện:



    1. Lyrics:

    日暮灯影落

    一点心上墨

    两笔恩仇错

    三生过

    儿时的音色

    唱着故人歌

    此间客 怎奈何 旧锦瑟

    谁的歌 声声合

    染着伤口轻轻折

    同手同足

    同骨同泽

    如何 能分 你我

    哥 你总是轻声笑我

    你教我有泪不流落

    哥 你看透人间形色

    却不懂 我为何 难过

    谁的歌 声声合

    染着伤口轻轻折

    同手同足

    同骨同泽

    你我 怎么 分割

    哥 你总是不说不说

    撑开世间所有苦涩

    哥 你一声一声叫我

    说我们 不可以 脆弱

    你说 老伤口总会愈合

    旧心房要有新景色

    你说 我可以偶尔脆弱

    你总有 一双手 借我

    2. Pinyin tiếng Trung:

    Rìmù dēngyǐng luò

    Yīdiǎn xīn shàng mò

    Liǎng bǐ ēn chóu cuò

    Sān shēngguò

    Er shí de yīnsè

    Chàngzhe gùrén gē

    Cǐjiān kè zěnnài hé jìu jǐn sè

    Shéi de gēshēng shēng hé

    Rǎnzhe shāngkǒu qīng qīng zhé

    Tóng shǒu tóng zú

    Tóng gǔ tóng zé

    Rúhé néng fēn nǐ wǒ

    Gē nǐ zǒng shì qīngshēng xìao wǒ

    Nǐ jìao wǒ yǒu lèi bù líuluò

    Gē nǐ kàntòu rénjiān xíng sè

    Què bù dǒng wǒ wèihé nánguò

    Shéi de gēshēng shēng hé

    Rǎnzhe shāngkǒu qīng qīng zhé

    Tóng shǒu tóng zú

    Tóng gǔ tóng zé

    Nǐ wǒ zěnme fēngē

    Gē nǐ zǒng shì bù shuō bu shuō

    Chēng kāi shìjiān suǒyǒu kǔsè

    Gē nǐ yīshēng yīshēng jìao wǒ

    Shuō wǒmen bù kěyǐ cùiruò

    Nǐ shuō lǎo shāngkǒu zǒng hùi yùhé

    Jìu xīnfáng yào yǒu xīn jǐngsè

    Nǐ shuō wǒ kěyǐ ǒu'ěr cùiruò

    Nǐ zǒng yǒuyī shuāngshǒu jiè wǒ​
     

Chia sẻ trang này

Đang tải...