Bài hát: Older Than I Am - Lennon Stella Lời bài hát / Lời dịch My heart's seen things I wish it didn't Trái tim em đã thấy những điều em ước nó đã không xảy ra Somewhere I lost some of my innocence Ở nơi nào đó em đã đánh mất đi sự trong trắng của mình And I miss it Và em đã bỏ lỡ nó I miss it Em bỏ lỡ nó Stay up all night thinking it's twisted Thức cả đêm suy nghĩ sự thật bị bóp méo My life's been survival of the fittest Cuộc đời em là quá trình chọn lọc tự nhiên But I did it Nhưng em đã làm I did it Em đã làm I do all my own healing Em tự chữa lành vết thương cho chính mình Manage all of my feelings Chế ngự mọi cảm xúc của mình I don't ask for help, no Em không yêu cầu sự giúp đỡ, ko "Cause I don" t need it Vì em cần thiết "Cause I don" t need it Vì em không cần Sometimes I wish I could do something stupid Đôi khi em ước em đã có thể làm điều gì đó ngu ngốc Be kinda reckless while I can Khá là liều lĩnh trong khi em có thể Say I don't give a damn Nói em chẳng màng đến But I'm older than I am Nhưng em già dặn hơn con người thật của mình I could get hurt and get some scars to prove it Em đã có thể bị tổn thương và có một vài vết sẹo để chứng minh việc đó Just say to hell with all my plans Hãy nói với địa ngục mọi kế hoạch của em "Cause I don" t give a damn Vì em chẳng bận tâm But I'm older than I am Nhưng em trông già hơn tuổi Why am I always the one making decisions? Tại sao em luôn là ngu đưa ra quyết định? How do I handle the pressure? Em điều khiển áp lực bằng cách nào? I do my best to fake it Em làm tốt nhất có thể để đánh lừa nó But honestly I hate it Nhưng thành thực em ghét nó I do all my own fighting Em tự mình đấu tranh I'm who I'ma confide in Em tự tin vào chính mình Maybe I need help, no Có lẽ em cần sự trợ giúp, ko I won't deny it Em sẽ không từ chối I won't deny it Em sẽ không phủ nhận việc đó Sometimes I wish I could do something stupid Đôi khi em ước em đã có thể làm điều gì đó ngu ngốc Be kinda reckless while I can Khá là liều lĩnh trong khi em có thể Say I don't give a damn Nói em chẳng màng đến But I'm older than I am Nhưng em già dặn hơn con người thật của mình I could get hurt and get some scars to prove it Em đã có thể bị tổn thương và có một vài vết sẹo để chứng minh việc đó Just say to hell with all my plans Hãy nói với địa ngục mọi kế hoạch của em "Cause I don" t give a damn Vì em chẳng bận tâm But I'm older than I am Nhưng em trông già hơn tuổi Older than I, older than I, older than I Già hơn tuổi, già hơn tuổi thật của mình I'm older and I don't give a damn Em già hơn tuổi thật của mình và em chẳng bận tâm I'm older than I am Em già hơn chính em