Bài hát: Silver Bells - Qveen Herby Lời bài hát / Lời dịch Silver bells (silver bells silver bells) Những chiếc chuông bạc (chuông bạc chuông bạc) Silver bells (silver bells silver bells) Những chiếc chuông bạc (chuông bạc chuông bạc) It's Christmas time in the city Đây là thời điểm giáng sinh ở thành phố Ring-a-ling (ring-a-ling, ring-a-ling) Rung con cá tuyết (rung cá tuyết, rung cá tuyết) Hear them ring (hear them ring, hear them ring) Nghe chúng rung (nghe chúng rung, nghe chúng rung) Soon it will be Christmas day Giáng sinh sẽ đến sớm thôi City sidewalks (sidewalks), busy sidewalks (sidewalks) Những vỉa hè thành phố (vỉa hè), những vỉa hè bận rộn (vỉa hè) Dressed in holiday style Ăn diện theo phong cách kì nghỉ In the air there's a feeling of Christmas Trong không trung, có một cảm giác của giáng sinh Children laughing Trẻ em đang cười People passing Người người qua lại Meeting smile after smile Trao nhau nụ cười And on every street corner you'll hear Và trên mỗi góc phố, bạn sẽ nghe thấy Silver bells (silver bells silver bells) Những chiếc chuông bạc (chuông bạc chuông bạc) Silver bells (silver bells silver bells) Những chiếc chuông bạc (chuông bạc chuông bạc) It's Christmas time in the city Đây là thời điểm giáng sinh ở thành phố Ring-a-ling (ring-a-ling, ring-a-ling) Rung con cá tuyết (rung cá tuyết, rung cá tuyết) Hear them ring (hear them ring, hear them ring) Nghe chúng rung (nghe chúng rung, nghe chúng rung) Soon it will be Christmas day Giáng sinh sẽ đến sớm thôi Strings of streetlights Những chuỗi đèn đường Even stop lights Ngay cả ngừng chiếu sáng Blink a bright red and green Nhấp nháy ánh sáng xanh đỏ As the shoppers rush Như những người mua hàng đổ xô tới Home with their treasures Their treasures Ngôi nhà với những châu báu của họ See the snow crunch Thấy tuyết lạo xạo See the kids rush Thấy những đứa trẻ vội vã This is Santa's big day Đây là ngày quan trọng của ông già Noel And above all this bustle you'll hear Và trên tất cả sự rộn ràng này, bạn sẽ nghe Do you hear? Bạn có nghe? Do you hear it? Bạn có lắng nghe không? Silver bells (silver bells silver bells) Những chiếc chuông bạc (chuông bạc chuông bạc) Silver bells (silver bells silver bells) Những chiếc chuông bạc (chuông bạc chuông bạc) It's Christmas time in the city Đây là thời điểm giáng sinh ở thành phố Ring-a-ling (ring-a-ling, ring-a-ling) Rung con cá tuyết (rung cá tuyết, rung cá tuyết) Hear them ring (hear them ring, hear them ring) Nghe chúng rung (nghe chúng rung, nghe chúng rung) Soon it will be Christmas day Giáng sinh sẽ đến sớm thôi Do you hear? Bạn có nghe? Do you hear it? Bạn có lắng nghe không?