ROE là gì? Lợi tức trên vốn chủ sở hữu (ROE) là gì? Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) là một thước đo hiệu quả tài chính được tính bằng cách chia thu nhập ròng cho vốn chủ sở hữu của cổ đông. Vì vốn chủ sở hữu của các cổ đông bằng tài sản của một công ty trừ đi nợ của nó, ROE được coi là tỷ suất sinh lợi của tài sản ròng. ROE được coi là thước đo khả năng sinh lời của một công ty trong mối quan hệ với vốn chủ sở hữu của các cổ đông. ROE cho bạn biết điều gì? ROE được coi là tốt hay xấu sẽ phụ thuộc vào mức bình thường giữa các cổ phiếu cùng ngành. Ví dụ, các công ty tiện ích có nhiều tài sản và nợ trên bảng cân đối kế toán so với một lượng thu nhập ròng tương đối nhỏ. ROE bình thường trong lĩnh vực tiện ích có thể là 10% hoặc thấp hơn. Một công ty công nghệ hoặc bán lẻ có tài khoản bảng cân đối kế toán nhỏ hơn so với thu nhập ròng có thể có mức ROE bình thường từ 18% trở lên. Một nguyên tắc chung là nhắm mục tiêu ROE bằng hoặc chỉ cao hơn mức trung bình cho nhóm ngang hàng. Ví dụ: Giả sử một công ty, TechCo, đã duy trì ROE ổn định là 18% trong vài năm qua so với mức trung bình của các công ty cùng ngành là 15%. Một nhà đầu tư có thể kết luận rằng ban lãnh đạo của TechCo sử dụng tài sản của công ty để tạo ra lợi nhuận trên mức trung bình. Tỷ lệ ROE tương đối cao hoặc thấp sẽ khác nhau đáng kể giữa các nhóm ngành hoặc lĩnh vực khác. Khi được sử dụng để đánh giá một công ty này với một công ty tương tự khác, việc so sánh sẽ có ý nghĩa hơn. Một lối tắt phổ biến cho các nhà đầu tư là coi lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu gần mức trung bình dài hạn của S&P 500 (14%) là một tỷ lệ có thể chấp nhận được và thấp hơn 10% là tỷ lệ kém. Sử dụng ROE để ước tính tỷ lệ tăng trưởng Tỷ lệ tăng trưởng bền vững và tỷ lệ tăng trưởng cổ tức có thể được ước tính bằng cách sử dụng ROE, với giả định rằng tỷ lệ này gần bằng hoặc cao hơn mức trung bình của nhóm công ty cùng ngành. Mặc dù có thể có một số thách thức, ROE có thể là một điểm khởi đầu tốt để xây dựng các ước tính trong tương lai về tốc độ tăng trưởng của cổ phiếu và tốc độ tăng cổ tức của cổ phiếu đó. Hai phép tính này là các hàm của nhau và có thể được sử dụng để so sánh dễ dàng hơn giữa các công ty tương tự. Để ước tính tỷ lệ tăng trưởng trong tương lai của một công ty, hãy nhân ROE với tỷ lệ duy trì của công ty. Tỷ lệ giữ lại là tỷ lệ phần trăm thu nhập ròng được công ty giữ lại hoặc tái đầu tư để tài trợ cho tăng trưởng trong tương lai. ROE và tốc độ tăng trưởng bền vững Giả sử rằng có hai công ty có ROE và thu nhập ròng giống hệt nhau, nhưng tỷ lệ duy trì khác nhau. Công ty A có ROE là 15% và trả lại 30% thu nhập ròng cho cổ đông dưới dạng cổ tức, có nghĩa là công ty A giữ lại 70% thu nhập ròng của mình. Doanh nghiệp B cũng có ROE là 15% nhưng chỉ trả lại 10% thu nhập ròng cho cổ đông với tỷ lệ giữ lại là 90%. Đối với công ty A, tỷ lệ tăng trưởng là 10, 5%, hay ROE nhân với tỷ lệ duy trì, là 15% nhân với 70%. Tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp B là 13, 5%, hay 15% nhân với 90%. Phân tích này được gọi là mô hình tỷ lệ tăng trưởng bền vững. Các nhà đầu tư có thể sử dụng mô hình này để đưa ra các ước tính về tương lai và xác định các cổ phiếu có thể gặp rủi ro vì chúng đang chạy trước khả năng tăng trưởng bền vững. Một cổ phiếu đang tăng với tốc độ chậm hơn tốc độ bền vững của nó có thể bị định giá thấp hơn hoặc thị trường có thể đang giảm giá các dấu hiệu rủi ro từ công ty. Trong cả hai trường hợp, tốc độ tăng trưởng cao hơn hoặc thấp hơn nhiều so với tốc độ bền vững cần được điều tra bổ sung. Sự so sánh này dường như làm cho doanh nghiệp B hấp dẫn hơn công ty A, nhưng nó bỏ qua lợi thế của tỷ lệ cổ tức cao hơn có thể được một số nhà đầu tư ưa chuộng. Chúng tôi có thể sửa đổi phép tính để ước tính tỷ lệ tăng trưởng cổ tức của cổ phiếu, tỷ lệ này có thể quan trọng hơn đối với các nhà đầu tư có thu nhập. Ước tính tỷ lệ tăng trưởng cổ tức Tiếp tục với ví dụ của chúng tôi ở trên, tỷ lệ tăng trưởng cổ tức có thể được ước tính bằng cách nhân ROE với tỷ lệ chi trả. Tỷ lệ chi trả là tỷ lệ phần trăm thu nhập ròng được trả lại cho cổ đông phổ thông thông qua cổ tức. Công thức này cho chúng ta một tỷ lệ tăng trưởng cổ tức bền vững, có lợi cho công ty A. Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức của Công ty A là 4, 5%, hay ROE nhân với tỷ lệ chi trả, là 15% nhân với 30%. Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức của Doanh nghiệp B là 1, 5%, hay 15% nhân với 10%. Một cổ phiếu đang tăng cổ tức cao hơn hoặc thấp hơn tỷ lệ tăng trưởng cổ tức bền vững có thể cho thấy những rủi ro cần được điều tra. Sử dụng ROE để xác định vấn đề Có lý khi tự hỏi tại sao ROE trung bình hoặc cao hơn trung bình một chút lại tốt hơn là ROE cao gấp đôi, gấp ba hoặc thậm chí cao hơn mức trung bình của nhóm ngang hàng. Không phải cổ phiếu có ROE rất cao sẽ có giá trị tốt hơn sao? Đôi khi ROE cực cao là một điều tốt nếu thu nhập ròng cực kỳ lớn so với vốn chủ sở hữu bởi vì hiệu quả hoạt động của công ty rất mạnh. Tuy nhiên, ROE quá cao thường do tài khoản vốn chủ sở hữu nhỏ so với thu nhập ròng, điều này cho thấy rủi ro. Lợi nhuận không ổn định Vấn đề tiềm ẩn đầu tiên với ROE cao có thể là lợi nhuận không nhất quán. Hãy tưởng tượng rằng một công ty, LossCo, đã không có lãi trong vài năm. Các khoản lỗ hàng năm được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán trong phần vốn chủ sở hữu dưới dạng "lỗ giữ lại". Các khoản lỗ này là một giá trị âm và làm giảm vốn chủ sở hữu của cổ đông. Giả sử rằng LossCo đã có một cơn gió mạnh trong năm gần đây nhất và đã có lãi trở lại. Mẫu số trong tính toán ROE hiện nay rất nhỏ sau nhiều năm thua lỗ, điều này làm cho ROE của nó cao một cách sai lầm. Dư nợ Vấn đề thứ hai có thể gây ra ROE cao là dư nợ. Nếu một công ty vay nặng lãi, nó có thể tăng ROE vì vốn chủ sở hữu bằng tài sản trừ đi nợ. Công ty càng có nhiều nợ, vốn chủ sở hữu có thể giảm xuống. Một kịch bản phổ biến là khi một công ty vay một lượng lớn nợ để mua lại cổ phiếu của chính mình. Điều này có thể làm tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), nhưng nó không ảnh hưởng đến hiệu suất thực tế hoặc tỷ lệ tăng trưởng. Thu nhập ròng âm Cuối cùng, thu nhập ròng âm và vốn chủ sở hữu của cổ đông âm có thể tạo ra ROE cao giả tạo. Tuy nhiên, nếu một công ty có lỗ ròng hoặc âm vốn chủ sở hữu của cổ đông thì không nên tính ROE. Nếu vốn chủ sở hữu của cổ đông bị âm, vấn đề phổ biến nhất là nợ quá nhiều hoặc khả năng sinh lời không nhất quán. Tuy nhiên, vẫn có những ngoại lệ đối với quy tắc đó đối với các công ty có lãi và đã và đang sử dụng dòng tiền để mua lại cổ phiếu của chính họ. Đối với nhiều công ty, đây là một giải pháp thay thế cho việc trả cổ tức, và cuối cùng nó có thể làm giảm vốn chủ sở hữu (các khoản mua lại được trừ vào vốn chủ sở hữu) đủ để chuyển phép tính thành âm. Trong mọi trường hợp, mức ROE âm hoặc cực cao nên được coi là một dấu hiệu cảnh báo đáng để điều tra. Trong một số trường hợp hiếm hoi, tỷ lệ ROE âm có thể là do chương trình mua lại cổ phiếu được hỗ trợ bởi dòng tiền và quản lý xuất sắc, nhưng đây là kết quả ít có khả năng xảy ra hơn. Trong mọi trường hợp, một công ty có ROE âm không thể được đánh giá so với các cổ phiếu khác có tỷ lệ ROE dương. Hạn chế của ROE ROE cao có thể không phải lúc nào cũng dương. ROE quá lớn có thể là dấu hiệu của một số vấn đề - chẳng hạn như lợi nhuận không nhất quán hoặc nợ quá nhiều. Ngoài ra, ROE âm do công ty bị lỗ ròng hoặc vốn chủ sở hữu của cổ đông âm không thể được sử dụng để phân tích công ty, cũng như không thể được sử dụng để so sánh với các công ty có ROE dương. ROE so với Lợi tức trên Vốn đầu tư Mặc dù ROE xem xét mức lợi nhuận mà một công ty có thể tạo ra so với vốn chủ sở hữu của cổ đông, lợi tức trên vốn đầu tư (ROIC) cần tính toán thêm một vài bước nữa. Mục đích của ROIC là tính ra số tiền sau khi chia cổ tức mà một công ty kiếm được dựa trên tất cả các nguồn vốn của mình, bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ của cổ đông. ROE xem xét mức độ một công ty sử dụng vốn chủ sở hữu của cổ đông trong khi ROIC dùng để xác định mức độ hiệu quả mà một công ty sử dụng tất cả vốn khả dụng của mình để kiếm tiền.