Tác dụng của lá tía tô Tía tô là một loại thảo mộc. Lá, thân và hạt được dùng để làm thuốc. Tía tô là một loại thảo mộc hàng năm bản địa ở Đông Á nhưng đã được nhập tịch vào miền đông nam Hoa Kỳ, đặc biệt là ở những vùng rừng ẩm ướt, bán sơn địa. Loại cây này rất hấp dẫn, với màu tím đậm, thân vuông và lá màu tím đỏ. Các lá hình trứng, có lông, và nhỏ hơn với các mép xù hoặc xoăn; một số lá đỏ rất lớn gợi nhớ đến một lát thịt bò sống, do đó có tên chung là cây bít tết. Hoa hình ống nhỏ được sinh ra trên các gai dài mọc ở nách lá trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 10. Cây có mùi thơm nồng đôi khi được mô tả như mùi bạc hà. Lá và hạt được ăn rộng rãi ở châu Á. Ở Nhật Bản, lá tía tô được dùng để trang trí trên các món cá sống với mục đích kép là tạo hương vị và làm thuốc giải độc cho các trường hợp ngộ độc thực phẩm có thể xảy ra. Hạt được biểu thị để tạo ra dầu ăn được cũng được sử dụng trong các quy trình sản xuất thương mại để sản xuất vecni, thuốc nhuộm và mực. Lá khô được sử dụng cho nhiều ứng dụng trong y học thảo dược Trung Quốc, bao gồm điều trị các bệnh về đường hô hấp (ví dụ như hen suyễn, ho, cảm lạnh), như một loại thuốc chống co thắt, làm ra mồ hôi, giảm buồn nôn và làm dịu cơn say nắng. Tía tô được chỉ định cho việc điều trị lở loét, bệnh đường thở, dạ dày và các bệnh chứng khác. Nhưng không có bằng chứng khoa học tốt để hỗ trợ bất kỳ việc sử dụng nào. Trong thực phẩm, tía tô được dùng làm hương liệu, pha trà, chống ngộ độc cua cá. Trong sản xuất, dầu hạt tía tô được sử dụng thương mại trong sản xuất vecni, thuốc nhuộm và mực. Tác dụng - Sốt cỏ khô. Uống chiết xuất tía tô có thể làm giảm các triệu chứng của dị ứng theo mùa ở một số người. Nhưng nghiên cứu thêm là cần thiết. - Bệnh hen suyễn. Dùng dầu hạt tía tô có thể cải thiện chức năng phổi ở một số người bị bệnh hen suyễn. Nhưng nghiên cứu thêm là cần thiết. - Canker lở loét. Nấu với dầu hạt tía tô dường như không giúp ngăn ngừa vết loét. - Táo bón. Uống chiết xuất tía tô dường như không cải thiện các triệu chứng ở những người bị khó chịu ở dạ dày và giảm nhu động ruột. - Các bệnh, chẳng hạn như bệnh Alzheimer, cản trở suy nghĩ (chứng mất trí nhớ). Dùng dầu tía tô dường như không giúp cải thiện suy nghĩ ở những người bị sa sút trí tuệ. - Bệnh ung thư. - Cảm lạnh thông thường. - Suy nhược. - Nhức đầu. - Buồn nôn. - Say nắng. - Các điều kiện khác. Liều lượng Liều dùng tía tô thích hợp phụ thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, sức khỏe và một số bệnh lý khác của người dùng. Tại thời điểm này, không có đủ thông tin khoa học để xác định một phạm vi liều lượng thích hợp cho tía tô. Hãy nhớ rằng các sản phẩm tự nhiên không nhất thiết phải luôn an toàn và liều lượng có thể rất quan trọng. Đảm bảo làm theo các hướng dẫn có liên quan trên nhãn sản phẩm và tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác trước khi sử dụng. Lá tía tô được sử dụng trong y học Trung Quốc để điều trị nhiều loại bệnh, cũng như trong các món ăn châu Á như một món ăn trang trí và như một loại thuốc giải độc có thể có trong ngộ độc thực phẩm. Chất chiết xuất từ lá đã cho thấy đặc tính chống oxy hóa, chống dị ứng, chống viêm, chống trầm cảm, biếng ăn và ngăn ngừa khối u. Tuy nhiên, có rất ít dữ liệu lâm sàng để hỗ trợ tía tô cho bất kỳ mục đích sử dụng nào. Tác dụng chống viêm và chống dị ứng Mô hình in vitro đã được sử dụng để mô tả các đặc tính chống viêm của tía tô. Một số lượng bạch cầu trung tính tăng lên rõ rệt và sự hình thành leukotriene B4, cùng với những thay đổi về mức độ thromboxane B2, đã được chứng minh trong 1 thí nghiệm. Trong một trường hợp khác, mức độ prostaglandin đã tăng lên đáng kể. Trong mô hình viêm da tiếp xúc, tía tô gây ra quá mẫn qua trung gian của leukotrienes, prostaglandin, histamine, cytokine gây viêm và immunoglobulin E (IgE). 15 Chất chiết xuất từ tía tô cũng đã được chứng minh là ngăn chặn sự sản xuất quá mức của yếu tố hoại tử khối u-alpha, một cytokine quan trọng trong các phản ứng miễn dịch và viêm. Một số thành phần chống viêm của lá tía tô đã được xác định, bao gồm luteolin và axit dayic. 3, 16Tác dụng tăng cường miễn dịch in vitro và in vivo đã được mô tả đối với chiết xuất polysaccharid thô được phân lập từ lá tía tô.