Tỷ lệ Bảo hiểm là gì? Tỷ lệ Bảo hiểm là bất kỳ một trong nhóm các tỷ số tài chính được sử dụng để đo lường khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính của một công ty. Tỷ lệ cao hơn cho thấy khả năng của công ty trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình trong khi tỷ lệ thấp hơn cho thấy khả năng kém hơn. Tỷ lệ bảo hiểm thường được các chủ nợ và người cho vay sử dụng để xác định tình hình tài chính của một người đi vay tiềm năng. Các tỷ lệ bao phủ phổ biến nhất là: Tỷ lệ bao trả lãi vay: Khả năng của một công ty để trả chi phí lãi vay (chỉ) trên khoản nợ của mình Tỷ lệ bao phủ dịch vụ nợ: Khả năng của một công ty trong việc thanh toán tất cả các nghĩa vụ nợ, bao gồm cả trả nợ gốc và lãi vay Tỷ lệ bao phủ tiền mặt: Khả năng một công ty thanh toán chi phí lãi vay bằng số dư tiền mặt của mình Tỷ lệ bao phủ tài sản: Khả năng của một công ty để trả các nghĩa vụ nợ của mình bằng tài sản của mình Tỷ lệ bao phủ lãi suất # 1 Các tỷ lệ bảo hiểm lãi suất (ICR), còn gọi là "lần lãi thu", đánh giá số lần một công ty có khả năng trả chi phí lãi vay nợ của nó với thu nhập hoạt động của nó. Như một tiêu chuẩn chung, tỷ lệ bao phủ lãi suất 1, 5 được coi là tỷ lệ tối thiểu có thể chấp nhận được. ICR dưới 1, 5 có thể báo hiệu rủi ro vỡ nợ và việc người cho vay từ chối cho công ty vay thêm tiền. Công thức Tỷ lệ bao trả lãi vay = Thu nhập hoạt động / Chi phí lãi vay Thí dụ Một công ty báo cáo thu nhập hoạt động là € 424346, 50. Công ty chịu trách nhiệm thanh toán lãi suất của€ 50921, 58. Bảo hiểm lãi suất = € 424346, 50 / (€ 50921, 58) = 8, 3 lần Do đó, công ty sẽ có thể trả khoản lãi phải trả gấp 8, 3 lần thu nhập từ hoạt động kinh doanh của mình. # 2 Tỷ lệ bao phủ dịch vụ nợ Các tỷ số khả năng trả nợ (DSCR) đánh giá khả năng của một công ty sử dụng thu nhập hoạt động của mình để trả nghĩa vụ nợ của nó bao gồm cả lãi suất. DSCR thường được tính toán khi một công ty nhận một khoản vay từ ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc nhà cung cấp khoản vay khác. DSCR nhỏ hơn 1 cho thấy không có khả năng trả nợ của công ty. Ví dụ, DSCR là 0, 9 có nghĩa là chỉ có đủ thu nhập ròng từ hoạt động kinh doanh để trang trải 90% các khoản nợ và trả lãi hàng năm. Theo nguyên tắc chung, tỷ lệ bao phủ dịch vụ nợ lý tưởng là 2 hoặc cao hơn. Công thức Tỷ lệ bao phủ dịch vụ nợ = Thu nhập hoạt động / Tổng dịch vụ nợ Thí dụ Ví dụ, báo cáo tài chính của một công ty đưa ra các số liệu sau: Lợi nhuận hoạt động: € 424346, 50 Chi phí lãi vay: € 84869, 30 Thanh toán chính: € 127303, 95 Phạm vi dịch vụ nợ = € 424346, 50 / (€ 84869, 30 + € 127303, 95) = 2.0x Do đó, công ty sẽ có thể trang trải khoản nợ phải trả gấp 2 lần bằng thu nhập hoạt động của mình. # 3 Tỷ lệ bao phủ tiền mặt Đây là một tỷ lệ bổ sung nữa, được gọi là tỷ lệ bao phủ tiền mặt, được sử dụng để so sánh số dư tiền mặt của công ty với chi phí lãi vay hàng năm. Đây là một số liệu rất thận trọng, vì nó chỉ so sánh tiền mặt tại quỹ (không có tài sản nào khác) với chi phí lãi vay mà công ty có liên quan đến nợ của mình. Công thức Tỷ lệ chi trả tiền mặt = Tổng tiền mặt / Tổng chi phí lãi vay Thí dụ Hãy xem xét một công ty với thông tin sau: Số dư tiền mặt: € 42, 43 triệu Nợ ngắn hạn: 10, 18 € triệu Nợ dài hạn: € 21, 22 triệu Chi phí lãi vay: € 2, 12 triệu Bảo hiểm tiền mặt = € 42, 43 triệu / € 2, 12triệu = 20, 0x Điều này có nghĩa là công ty có thể trang trải chi phí lãi vay của mình gấp 20 lần. Do số dư tiền mặt lớn hơn tổng số dư nợ nên công ty cũng có thể hoàn trả tất cả các khoản nợ gốc bằng tiền mặt. # 4 Tỷ lệ bao phủ tài sản Tỷ lệ bao phủ tài sản (ACR) đánh giá khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ của một công ty bằng cách bán tài sản của mình. Nói cách khác, tỷ số này đánh giá khả năng thanh toán nghĩa vụ nợ của một công ty bằng tài sản sau khi thỏa mãn các khoản nợ phải trả. Mức độ bao phủ tài sản có thể chấp nhận được tùy thuộc vào từng ngành. ASR bằng 1 có nghĩa là công ty sẽ có thể thanh toán tất cả các khoản nợ của mình bằng cách bán tất cả tài sản của mình. ASR trên 1 có nghĩa là công ty có thể thanh toán tất cả các khoản nợ mà không cần bán tất cả tài sản của mình. Công thức Tỷ lệ bao phủ tài sản = (( Tổng tài sản - Tài sản vô hình) - (Nợ ngắn hạn - Nợ ngắn hạn)) / Tổng nghĩa vụ nợ Thí dụ Ví dụ, tài chính của một công ty bao gồm: Tổng tài sản: € 144, 28 triệu Tài sản vô hình: € 25, 46 triệu Nợ ngắn hạn: € 25, 46 triệu Nợ ngắn hạn: € 16, 97 triệu Tổng nợ: € 84, 87 triệu Mức độ phù hợp của tài sản = (( € 144, 28 triệu - € 25, 46 triệu) - (€ 25, 46 triệu - € 16, 97 triệu)) / € 84, 87triệu = 1, 3x Do đó, công ty sẽ có thể trả hết các khoản nợ của mình mà không cần bán tất cả tài sản của mình.