XIRR So Với IRR Trong Excel Là Gì?

Thảo luận trong 'Cuộc Sống' bắt đầu bởi Nguyệt Lam, 20 Tháng bảy 2021.

  1. Nguyệt Lam

    Nguyệt Lam Active Member

    Bài viết:
    Tìm chủ đề
    1,002
    XIRR so với IRR trong Excel là gì?

    Trong mô hình tài chính và định giá, điều quan trọng là phải hiểu tại sao sử dụng XIRR và IRR. Việc sử dụng hàm simple = IRR trong Excel có thể gây hiểu lầm, vì nó giả định rằng tất cả các khoảng thời gian trong một chuỗi các dòng tiền đều bằng nhau. Điều này thường không xảy ra, đặc biệt nếu bạn có khoản đầu tư ban đầu trả trước và hầu như không bao giờ xảy ra vào ngày 31 tháng 12.


    [​IMG]

    XIRR cung cấp cho bạn sự linh hoạt để ấn định ngày cụ thể cho từng dòng tiền riêng lẻ, giúp tính toán chính xác hơn nhiều.

    Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) là gì?

    Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ là tỷ lệ chiết khấu đặt Giá trị hiện tại ròng (NPV) của tất cả các dòng tiền trong tương lai của một khoản đầu tư bằng không. Nếu NPV của một khoản đầu tư bằng 0, điều đó không có nghĩa là đó là một khoản đầu tư tốt hay xấu, nó chỉ có nghĩa là bạn sẽ kiếm được IRR (tỷ lệ chiết khấu) làm tỷ lệ hoàn vốn của mình.

    IRR trong Excel là gì?

    Nếu bạn sử dụng công thức = IRR () trong Excel, thì bạn đang sử dụng khoảng thời gian bằng nhau giữa mỗi ô (dòng tiền). Điều này làm cho nó trở nên khó khăn khi bạn dự kiến tham gia đầu tư vào giữa năm nay. Vì lý do này, (như được nêu bên dưới) luôn sử dụng XIRR để thay thế.

    XIRR trong Excel là gì?

    Nếu bạn sử dụng công thức = XIRR () trong Excel, thì bạn hoàn toàn có thể linh hoạt trong các khoảng thời gian của dòng tiền. Để thực hiện việc này, hãy nhập hai chuỗi vào công thức của bạn:


    • Chuỗi dòng tiền
    • Ngày tương ứng của từng dòng tiền

    Ví dụ về tính toán XIRR và IRR

    Dưới đây là một ví dụ về IRR thông thường so với XIRR, với một chuỗi sáu dòng tiền. Với IRR thông thường, nó giả định tất cả các dòng tiền xảy ra vào ngày 31 tháng 12, nhưng với XIRR, chúng ta có thể cho Excel biết rằng dòng tiền đầu tiên là vào giữa năm. Điều này có tác động đáng kể đến việc tính toán tỷ suất hoàn vốn nội bộ.

    Nhược điểm của IRR

    Không giống như giá trị hiện tại ròng, tỷ suất hoàn vốn nội bộ không mang lại cho bạn lợi tức từ khoản đầu tư ban đầu tính theo đô la thực. Ví dụ: Nếu chỉ biết IRR là 30% thì không cho bạn biết liệu đó có phải là 30% của€ 8481, 81 hoặc 30% trong số € 848181, 00.

    Sử dụng IRR độc quyền có thể khiến bạn đưa ra quyết định đầu tư kém, đặc biệt nếu so sánh hai dự án với thời lượng khác nhau.

    [​IMG]

    Giả sử tỷ lệ vượt rào của một công ty là 12% và dự án một năm A có IRR là 25%, trong khi dự án 5 năm B có IRR là 15%. Nếu quyết định chỉ dựa trên IRR, điều này sẽ dẫn đến việc chọn dự án A thay vì dự án B.

    Một điểm rất quan trọng khác về tỷ suất hoàn vốn nội bộ là nó giả định rằng tất cả các dòng tiền dương của một dự án sẽ được tái đầu tư với tỷ lệ tương đương với dự án, thay vì chi phí vốn của công ty. Do đó, tỷ suất hoàn vốn nội bộ có thể không phản ánh chính xác khả năng sinh lời và chi phí của một dự án.

    Một nhà phân tích tài chính thông minh theo cách khác sẽ sử dụng tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (MIRR) đã được sửa đổi để đưa ra một thước đo chính xác hơn.

    IRR thực sự có nghĩa là gì (Ví dụ khác)

    Hãy xem xét một ví dụ về mô hình tài chính trong Excel để xem tỷ lệ hoàn vốn nội bộ thực sự có ý nghĩa như thế nào.

    Nếu một nhà đầu tư trả tiền € 393425, 36 (là dòng tiền âm được hiển thị trong ô C178) đối với một loạt các dòng tiền dương như được hiển thị trong các ô từ D178 đến J178, IRR mà họ sẽ nhận được là 10%. Điều này có nghĩa là giá trị hiện tại ròng của tất cả các dòng tiền này (bao gồm cả dòng chảy ra âm) bằng 0 và chỉ thu được tỷ suất lợi nhuận 10%.

    Nếu các nhà đầu tư trả ít hơn € 393425, 36đối với tất cả các dòng tiền bổ sung giống nhau, thì IRR của chúng sẽ cao hơn 10%. Ngược lại, nếu họ trả nhiều hơn € 393425, 36, thì IRR của họ sẽ thấp hơn 10% .


    [​IMG]



    Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ được sử dụng để làm gì?

    Các công ty thực hiện nhiều dự án khác nhau để tăng doanh thu hoặc cắt giảm chi phí. Ví dụ, một ý tưởng kinh doanh mới tuyệt vời có thể yêu cầu đầu tư vào việc phát triển một sản phẩm mới.

    Trong việc lập ngân sách vốn, các nhà lãnh đạo cấp cao muốn biết lợi tức ước tính của các khoản đầu tư đó. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ là một phương pháp cho phép họ so sánh và xếp hạng các dự án dựa trên lợi nhuận dự kiến của họ. Khoản đầu tư có tỷ suất hoàn vốn nội bộ cao nhất thường được ưu tiên.

    Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ được sử dụng rộng rãi trong phân tích các khoản đầu tư cho vốn cổ phần tư nhân và đầu tư mạo hiểm, liên quan đến nhiều khoản đầu tư tiền mặt trong suốt thời gian hoạt động của doanh nghiệp và dòng tiền cuối cùng thông qua IPO hoặc bán doanh nghiệp.

    Phân tích đầu tư kỹ lưỡng đòi hỏi một nhà phân tích phải kiểm tra cả giá trị hiện tại ròng (NPV) và tỷ suất hoàn vốn nội bộ, cùng với các chỉ số khác, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn, để lựa chọn khoản đầu tư phù hợp. Vì một khoản đầu tư rất nhỏ có thể có tỷ suất lợi nhuận rất cao, các nhà đầu tư và nhà quản lý đôi khi chọn cơ hội tỷ lệ hoàn vốn thấp hơn nhưng giá trị tuyệt đối cao hơn.

    Ngoài ra, điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ về khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân, nhu cầu đầu tư của công ty, mức độ ngại rủi ro và các lựa chọn có sẵn khác.
     

Chia sẻ trang này

Đang tải...