Bài hát: Rubberband - Tate McRae Lời bài hát / Lời dịch Was it a wasted couple months? Đã lãng phí một vài tháng chăng? Sneaking outta the window, spending nights in limbo Trốn lối ngoài cửa sổ, dành những đêm trong chiếc Limbo Was that all there was for us? Có tất cả ở đó dành cho chúng ta ư? Midnight driving, running through highland Nửa đêm lái xe, chạy qua cao nguyên Does it make me the criminal? Nó biến em thành kẻ phạm tội? That I let you go Rằng em để anh đi That I broke us and left Rằng em đã hủy hoại tình mình và rời bỏ I hate that I never know Em ghét rằng en chưa bao giờ biết Why you're still so caught up in my head Lý do anh vẫn nhiễm trong đầu em I know you wanted a promise Em biết anh đã muốn một lời hứa I wasn't ready, can I be honest? Em đã không sẵn sàng, em có thể thành thật không? Never knew what I had until I lost it Chẳng bao giờ biết những gì em đã có đến khi em đánh mất nó And I got this rubber band on my wrist, on my wrist Và em đã đeo dây cao su này trên cổ tay mình, trên cổ tay mình And I snap it every time that I think about your lips Và em thả nó mỗi lần mà em nghĩ về đôi môi anh Got this rubber band on my wrist, on my wrist Đã đeo dây cao su này trên cổ tay mình, trên cổ tay mình Almost break it every time when I'm trying to forget Hầu hết đều làm đứt nó mỗi khi mà em cố gắng quên I know that I have never been good at this Em biết rằng em chưa bao giờ giỏi việc này Love you in a second, next you know I'm checking out Yêu anh trong một thời gian ngắn, tiếp theo anh biết đấy em sẽ trả buồng khách sạn Of moments I shouldn't miss Những khoảnh khắc em không nên bỏ lỡ Now I'm looking through the photos Giờ em đang nhìn qua những bức ảnh Wishing I was different Ước gì em đã khác And I got this rubber band on my wrist, on my wrist Và em đã đeo dây cao su này trên cổ tay mình, trên cổ tay mình And I snap it every time that I think about your lips Và em thả nó mỗi lần mà em nghĩ về đôi môi anh Got this rubber band on my wrist, on my wrist Đã đeo dây cao su này trên cổ tay mình, trên cổ tay mình Almost break it every time when I'm trying to forget Hầu hết đều làm đứt nó mỗi khi mà em cố gắng quên Trying to forget (Trying to forget) Cố gắng quên (Cố gắng quên) Trying to forget (To forget, to forget, to forget) Cố gắng quên (Quên, quên, quên) Trying to forget (Trying to forget, trying to forget) Cố gắng quên (Cố gắng quên, cố gắng quên) Trying to forget Cố gắng quên I know you wanted a promise Em biết anh đã muốn một lời hứa I wasn't ready, can I be honest? Em đã không sẵn sàng, em có thể thành thật không? Never knew what I had until I lost it Chẳng bao giờ biết những gì em đã có đến khi em đánh mất nó And I got this rubber band on my wrist, on my wrist Và em đã đeo dây cao su này trên cổ tay mình, trên cổ tay mình And I snap it every time that I think about your lips Và em thả nó mỗi lần mà em nghĩ về đôi môi anh Got this rubber band on my wrist, on my wrist Đã đeo dây cao su này trên cổ tay mình, trên cổ tay mình Almost break it every time when I'm trying to forget Hầu hết đều làm đứt nó mỗi khi mà em cố gắng quên Trying to forget (Trying to forget) Cố gắng quên (Cố gắng quên) Trying to forget (Trying to forget) Cố gắng quên (Cố gắng quên) Trying to forget Cố gắng quên Hmm-hmm, hmm Trying to forget (Trying to forget) Cố gắng quên (Cố gắng quên) Trying to forget (Trying to forget) Cố gắng quên (Cố gắng quên) Trying to forget (Trying to forget) Cố gắng quên (Cố gắng quên) Oh, ooh-ooh-ooh, ooh-ooh-ooh I'm trying to forget Em đang cố gắng quên