Lời Dịch Lời Bài Hát Scared To Live - The Weeknd

Thảo luận trong 'Âm Nhạc' bắt đầu bởi Hà My, 3 Tháng hai 2021.

  1. Hà My

    Hà My Well-Known Member

    Bài viết:
    Tìm chủ đề
    5,782


    Bài hát: Scared To Live - The Weeknd


    Lời bài hát / Lời dịch

    When I saw the signs, I shoulda let you go

    Khi tôi đã thấy dấu hiệu, tôi nên để em đi

    But I kept you beside me

    Nhưng tôi đã giữ em bên cạnh tôi

    And if I held you back, at least I held you close

    Và nếu tôi đã níu em trở lại, ít nhất tôi đã ôm em gần hơn

    Should have known you were lonely

    Lẽ ra tôi nên biết em đã rất cô đơn

    I know things will never be the same

    Tôi biết mọi chuyện sẽ chẳng bao giờ lặp lại

    Time we lost will never be replaced

    Thời gian chúng ta đã đánh mất sẽ chẳng bao giờ được thay thế

    I'm the reason you forgot to love

    Tôi là lý do em đã quên cách yêu

    So don't be scared to live again

    Nên đừng sợ sống lại

    Be scared to live again

    Sợ sống lại

    No, don't be scared to live again

    Ko, đừng sợ sống lại

    Be scared to live again

    Sợ sống lại

    You always miss the chance to fall for someone else

    Em luôn bỏ lỡ cơ hội để mê tít ai đó

    "Cause your heart only knows me

    Vì trái tim em chỉ quen hiểu tôi thôi

    They try to win your love, but there was nothing left

    Họ cố gắng dành lấy tình yêu của em, nhưng chẳng còn lại gì

    They just made you feel lonely (Hey)

    Họ chỉ khiến cho em cảm thấy cô đơn (Này)

    I am not the man I used to be

    Tôi không phải con người tôi trước kia

    Did some things I couldn" t let you see

    Đã làm một vài điều tôi không thể để em thấy

    Refuse to be the one who taints your heart

    Khước từ là người làm nhơ trái tim em

    So don't be scared to live again

    Nên đừng sợ sống lại

    Be scared to live again

    Sợ sống lại

    No, don't be scared to live again

    Ko, đừng sợ sống lại

    Be scared to live again (Hey)

    Sợ sống lại (Này)

    I hope you know that (Oh), I hope you know that (Oh)

    Tôi hy vọng em biết rằng (Oh), tôi hy vọng em biết rằng (Oh)

    I'll be praying that you find yourself

    Tôi sẽ cầu nguyện rằng em tìm thấy chính mình

    I hope you know that (Oh), I hope you know that (Oh)

    Tôi hy vọng em biết rằng (Oh), tôi hy vọng em biết rằng (Oh)

    We fell apart right from the start

    Chúng ta đã đổ vỡ ngay từ khi bắt đầu

    I should have made you my only

    Lẽ ra tôi chỉ nên biến em thành duy nhất của tôi

    When it's said and done

    Khi tôi nói được và làm được

    So don't be scared to live again

    Nên đừng sợ sống lại

    Be scared to live again

    Sợ sống lại

    I said, don't be scared to live again

    Tôi đã nói, đừng sợ sống lại

    Be scared to live again (Hey)

    Đừng sợ sống lại (Hey)

    I hope you know that (Oh), I hope you know that (Oh)

    Tôi hy vọng em biết rằng (Oh), tôi hy vọng em biết rằng (Oh)

    I'll be praying that you find yourself

    Tôi sẽ cầu nguyện rằng em tìm thấy chính mình

    I hope you know that (Oh), I hope you know that (Oh)

    Tôi hy vọng em biết rằng (Oh), tôi hy vọng em biết rằng (Oh)

    We fell apart right from the start

    Chúng ta đã đổ vỡ ngay từ khi bắt đầu
     

Chia sẻ trang này

Đang tải...