Bài hát: Scared To Live - The Weeknd Lời bài hát / Lời dịch When I saw the signs, I shoulda let you go Khi tôi đã thấy dấu hiệu, tôi nên để em đi But I kept you beside me Nhưng tôi đã giữ em bên cạnh tôi And if I held you back, at least I held you close Và nếu tôi đã níu em trở lại, ít nhất tôi đã ôm em gần hơn Should have known you were lonely Lẽ ra tôi nên biết em đã rất cô đơn I know things will never be the same Tôi biết mọi chuyện sẽ chẳng bao giờ lặp lại Time we lost will never be replaced Thời gian chúng ta đã đánh mất sẽ chẳng bao giờ được thay thế I'm the reason you forgot to love Tôi là lý do em đã quên cách yêu So don't be scared to live again Nên đừng sợ sống lại Be scared to live again Sợ sống lại No, don't be scared to live again Ko, đừng sợ sống lại Be scared to live again Sợ sống lại You always miss the chance to fall for someone else Em luôn bỏ lỡ cơ hội để mê tít ai đó "Cause your heart only knows me Vì trái tim em chỉ quen hiểu tôi thôi They try to win your love, but there was nothing left Họ cố gắng dành lấy tình yêu của em, nhưng chẳng còn lại gì They just made you feel lonely (Hey) Họ chỉ khiến cho em cảm thấy cô đơn (Này) I am not the man I used to be Tôi không phải con người tôi trước kia Did some things I couldn" t let you see Đã làm một vài điều tôi không thể để em thấy Refuse to be the one who taints your heart Khước từ là người làm nhơ trái tim em So don't be scared to live again Nên đừng sợ sống lại Be scared to live again Sợ sống lại No, don't be scared to live again Ko, đừng sợ sống lại Be scared to live again (Hey) Sợ sống lại (Này) I hope you know that (Oh), I hope you know that (Oh) Tôi hy vọng em biết rằng (Oh), tôi hy vọng em biết rằng (Oh) I'll be praying that you find yourself Tôi sẽ cầu nguyện rằng em tìm thấy chính mình I hope you know that (Oh), I hope you know that (Oh) Tôi hy vọng em biết rằng (Oh), tôi hy vọng em biết rằng (Oh) We fell apart right from the start Chúng ta đã đổ vỡ ngay từ khi bắt đầu I should have made you my only Lẽ ra tôi chỉ nên biến em thành duy nhất của tôi When it's said and done Khi tôi nói được và làm được So don't be scared to live again Nên đừng sợ sống lại Be scared to live again Sợ sống lại I said, don't be scared to live again Tôi đã nói, đừng sợ sống lại Be scared to live again (Hey) Đừng sợ sống lại (Hey) I hope you know that (Oh), I hope you know that (Oh) Tôi hy vọng em biết rằng (Oh), tôi hy vọng em biết rằng (Oh) I'll be praying that you find yourself Tôi sẽ cầu nguyện rằng em tìm thấy chính mình I hope you know that (Oh), I hope you know that (Oh) Tôi hy vọng em biết rằng (Oh), tôi hy vọng em biết rằng (Oh) We fell apart right from the start Chúng ta đã đổ vỡ ngay từ khi bắt đầu