Những câu nói hay về cafe bằng tiếng anh Với tôi, uống cà phê là một cách làm chậm nhịp sống vồn vã khi cần thiết, khi những áp lực xung quanh dường như đến mức bão hòa, căng thẳng, mệt mỏi, tôi lại dành ra một khoảng lặng để ngồi nhâm nhi từng giọt đắng, ta không thể nốc một phát hết được cốc cà phê được, mà phải từ từ, từng giọt một nhỏ loong toong xuống đáy cốc hòa tan từng hạt đường bé nhỏ, trong khoảng thời gian đợi chờ và nhìn ngắm tưởng chừng như vô vị, đó cũng là lúc tôi nghĩ suy về những thứ xung quanh, về cuộc đời, tình yêu, cuộc sống.. Danh ngôn về Cafe bằng tiếng anh A leaf fluttered in through the window this morning, as if supported by the rays of the sun, a bird settled on the fire escape, joy in the task of coffee, joy accompanied me as I walked. Một chiếc lá rung rinh qua cửa sổ sáng nay, như thể được hỗ trợ bởi những tia nắng mặt trời, một con chim định cư trên ngọn lửa thoát, niềm vui trong công việc cà phê, niềm vui đi cùng tôi khi tôi bước đi. - Adventure in life is good; consistency in coffee even better. Phiêu lưu trong đời là tốt; sự nhất quán trong cà phê còn tốt hơn. Justina Chen. - As long as there was coffee in the world, how bad could things be? Chừng nào vẫn còn cà phê trên thế giới, sao có thể quá tệ được chứ? Cassandra Clare. - Black as night, sweet as sin. Đen như đêm, ngọt như tội lỗi. Neil Gaiman. - Black as the devil, hot as hell, pure as an angel, sweet as love. Đen tối như ác quỷ, nóng bỏng như địa ngục, trong lành như thiên thần, ngọt ngào như tình yêu. Charles Maurice de Talleyrand. - Coffee is a lot more than just a drink; it's something happening. Not as in hip, but like an event, a place to be, but not like a location, but like somewhere within yourself. It gives you time, but not actual hours or minutes, but a chance to be, like be yourself, and have a second cup. Cà phê không chỉ là một loại đồ uống; nó là thứ gì đó đang xảy ra. Không phải mốt thời thượng, mà giống như một sự kiện, một nơi để đến, nhưng không giống như một địa điểm, mà giống như nơi nào đó bên trong bản thân. Nó cho bạn thời gian, nhưng không phải thực sự là giờ và phút, mà một cơ hội để làm chính mình, và uống cốc thứ hai. - Coffee is a way of stealing time that should by rights belong to your older self. Cà phê là một cách để ăn cắp thời gian mà nên bởi quyền thuộc về bản thân cũ của bạn. Terry Pratchett, Thud! - Coffee is the best thing to douse the sunrise with. Cà phê là thứ tốt nhất để giội lên bình minh. Drew Sirtors. - Coffee is good for talent, but genius wants prayer. Cà phê tốt cho tài năng, nhưng thiên tài cần lời cầu nguyện. Ralph Waldo Emerson. - Coffee doesn't ask silly questions. Coffee understands. Cà phê không hỏi những câu hỏi ngu ngốc. Cà phê hiểu ta. - Coffee is a way of stealing time which should by rights belong to your older self. Cà phê là một cách ăn cắp thời gian mà theo quyền của chính bạn. Terry Pratchet - Coffee has always been a significant part of my life. For me, it's a chance to start my day and gather my thoughts – it's fuel for my creative process. Cà phê luôn là một phần quan trọng trong cuộc đời tôi. Đối với tôi, đó là một cơ hội để bắt đầu một ngày của tôi và thu thập suy nghĩ của tôi – đó là nhiên liệu cho quá trình sáng tạo của tôi. Connor Franta - Coffee makes us severe, and grave and philosophical. Cà phê khiến ta mạnh mẽ, nghiêm nghị và thông thái. Jonathan Swift. - Come on, don't you ever stop and smell the coffee? Thôi nào, đừng bao giờ dừng lại và ngửi thấy mùi cà phê? Justina Chen, North of Beautiful - Even bad coffee is better than no coffee at all. Thậm chí cà phê tồi cũng còn tốt hơn là không có cà phê. David Lynch. - Happiness is actually found in simple things, such as taking my nephew around the island by bicycle or seeing the stars at night. We go to coffee shops or see airplanes land at the airport. Hạnh phúc thực sự được tìm thấy trong những điều đơn giản, chẳng hạn như đưa cháu trai của tôi xung quanh đảo bằng xe đạp hoặc nhìn thấy các ngôi sao vào ban đêm. Chúng tôi đi đến quán cà phê hoặc xem máy bay hạ cánh tại sân bay. Andrea Hirata - I believe humans get a lot done, not because we're smart, but because we have thumbs so we can make coffee. Tôi tin rằng con người làm được nhiều chuyện, không phải bởi vì chúng ta thông minh, mà bởi vì chúng ta có ngón tay để pha cà phê. Flash Rosenberg. - I don't drink tea or coffee. I'm like a child: I like fruit juices and sodas and creamy hot chocolate. Tôi không uống trà hay cà phê. Tôi giống như một đứa trẻ: Tôi thích nước ép trái cây và nước ngọt và sô cô la nóng kem. Talulah Riley - I have measured out my life with coffee spoons. Tôi đo cuộc đời mình bằng những thìa cà phê. T. S. Eliot - I'd rather take coffee than compliments just now. Tôi thích uống cà phê hơn là những lời khen cuộc sống. Louisa May Alcott - I like coffee because it gives me the illusion that I might be awake. Tôi thích cà phê vì nó mang lại cho tôi ảo tưởng rằng tôi có thể tỉnh táo. - I put instant coffee in a microwave oven and almost went back in time. Tôi đặt cà phê hòa tan vào lò vi sóng và gần như quay ngược thời gian. Steven Wright - If I asked for a cup of coffee, someone would search for the double meaning. Nếu tôi yêu cầu một tách cà phê, ai đó sẽ tìm kiếm ý nghĩa kép. Mae West - If I had a free afternoon, I would play music, sit in my backyard, and drink coffee. Nếu tôi có một buổi chiều miễn phí, tôi sẽ chơi nhạc, ngồi ở sân sau và uống cà phê. Aja Naomi King - If this is coffee, please bring me some tea; but if this is tea, please bring me some coffee. Nếu đây là cà phê, hãy mang cho tôi một ít trà; nhưng nếu đây là trà, hãy mang cho tôi một ít cà phê. Abraham Lincoln - My dream is to have a house on the beach, even just a little shack somewhere so I can wake up, have coffee, look at dolphins, be quiet and breathe the air. Ước mơ của tôi là có một ngôi nhà trên bãi biển, thậm chí chỉ là một cái lều nhỏ ở đâu đó để tôi có thể thức dậy, uống cà phê, nhìn cá heo, im lặng và hít thở không khí. Christina Applegate - Once you wake up and smell the coffee, it's hard to go back to sleep. Một khi bạn thức dậy và ngửi thấy mùi cà phê, thật khó để quay trở lại giấc ngủ. Fran Drescher - People say money can't buy happiness. They Lie. Money buys Coffee, Coffee makes Me Happy! Mọi người nói tiền không thể mua hạnh phúc. Họ nói dối. Tiền mua cà phê, cà phê khiến tôi hạnh phúc! - Should I kill myself, or have a cup of coffee? Tôi nên tự sát, hay nên uống một cốc cà phê? - Smell the roses. Smell the coffee. Whatever it is that makes you happy. Ngửi những bông hoa hồng. Mùi cà phê. Bất cứ điều gì khiến bạn hạnh phúc. Rita Moreno - There are those who love to get dirty and fix things. They drink coffee at dawn, beer after work. And those who stay clean, just appreciate things. At breakfast they have milk and juice at night. There are those who do both, they drink tea. Có những người thích bị bẩn và sửa chữa mọi thứ. Họ uống cà phê vào lúc bình minh, bia sau giờ làm việc. Và những người ở lại sạch sẽ, chỉ cần đánh giá cao mọi thứ. Vào bữa sáng, họ có sữa và nước trái cây vào ban đêm. Có những người làm cả hai, họ uống trà. Gary Snyder - The morning cup of coffee has an exhilaration about it which the cheering influence of the afternoon or evening cup of tea cannot be expected to reproduce. Một tách cà phê uống vào buổi sáng mang lại sự hưng phấn tuyệt vời mà không một tách cà phê nào khác dù là buổi chiều hay buổi tối có thể tạo ra được. Oliver Wendell Holmes Sr. - To an old man a cup of coffee is like the door post of an old house - it sustains and strengthens him. Đối với một ông già, một tách cà phê giống như bài cửa của một căn nhà cũ – nó duy trì và củng cố ông. Old Bourbon Proverb - To me, the smell of fresh-made coffee is one of the greatest inventions. Với tôi, mùi cà phê mới pha là một trong những phát minh vĩ đại nhất. Hugh Jackman - We want to do a lot of stuff; we're not in great shape. We didn't get a good night's sleep. We're a little depressed. Coffee solves all these problems in one delightful little cup. Chúng ta muốn làm nhiều chuyện; chúng ta không sung sức lắm. Chúng ta không có giấc ngủ ngon. Chúng ta hơi rầu rĩ. Cà phê giải quyết tất cả những rắc rối đó trong một tách ngon lành. Jerry Seinfeld. - What do you want? Just coffee. Black – like my soul. Cô muốn gì? Chỉ cà phê mà thôi. Cà phê đen – như linh hồn tôi. Cassandra Clare. - With enough coffee I feel as though all things are possible. Many of them are highly unlikely, but they are possible. Với đủ cà phê, tôi cảm thấy như mọi chuyện đều có thể. Có nhiều chuyện rất có thể sẽ không thành, nhưng chúng khả thi. Nanea Hoffmann. ☕ 1. Coffee & Life "Life happens, coffee helps." – Cuộc sống có thể rối ren, nhưng cà phê sẽ giúp. "Coffee is a hug in a mug." – Cà phê là cái ôm trong chiếc cốc. "A morning without coffee is like sleep." – Buổi sáng không cà phê thì vẫn như đang ngủ. "Coffee is the best thing to douse the sunrise with." – Cà phê là thứ tuyệt vời nhất để chào đón bình minh. "Coffee is the foundation of my food pyramid." – Cà phê là nền tảng của tháp dinh dưỡng của tôi. "Life's too short for bad coffee." – Cuộc đời quá ngắn để uống cà phê dở. "Coffee is a way of stealing time which should by rights belong to your older self." – Cà phê như đánh cắp thời gian, vốn thuộc về bản thân già nua của bạn. "Even bad coffee is better than no coffee at all." – Cà phê dở vẫn còn hơn là không có cà phê. "Coffee smells like freshly ground heaven." – Cà phê thơm như thiên đường vừa xay. "Coffee is a daily ritual that keeps chaos away." – Cà phê là nghi thức hằng ngày giữ hỗn loạn tránh xa. ☕ 2. Love & Coffee "Coffee and love are best when they are hot." – Cà phê và tình yêu đều ngon nhất khi còn nóng. "Love is in the air, and it smells like coffee." – Tình yêu đang trong không khí, và nó có mùi cà phê. "A cup of coffee shared with a friend is happiness tasted and time well spent." – Ly cà phê cùng bạn bè là hạnh phúc được nếm và thời gian đáng giá. "Coffee with a friend is like capturing happiness in a cup." – Cà phê với bạn như cất giữ hạnh phúc trong tách nhỏ. "Coffee connects us in ways we could never imagine." – Cà phê gắn kết chúng ta theo cách không ngờ tới. "Coffee dates are love in its simplest form." – Hẹn cà phê là tình yêu ở dạng giản đơn nhất. "Coffee is my love language." – Cà phê là ngôn ngữ tình yêu của tôi. "Behind every successful relationship is countless cups of coffee." – Sau mỗi tình yêu bền vững là vô số ly cà phê. "Coffee shared is joy doubled." – Cà phê được chia sẻ, niềm vui nhân đôi. "Love brews stronger with coffee." – Tình yêu càng nồng hơn nhờ cà phê. ☕ 3. Inspiration & Motivation "May your coffee be strong and your Monday be short." – Mong cà phê của bạn đủ mạnh và thứ Hai thật ngắn. "Start your day with coffee and confidence." – Bắt đầu ngày mới với cà phê và sự tự tin. "Coffee in hand, sparkle in my eyes, and joy in my heart." – Cà phê trên tay, ánh sáng trong mắt và niềm vui trong tim. "Coffee fuels the dreams that keep us moving." – Cà phê tiếp năng lượng cho những giấc mơ. "With enough coffee, I could rule the world." – Với đủ cà phê, tôi có thể chinh phục thế giới. "The powers of a man's mind are directly proportioned to the quantity of coffee he drinks." – Sức mạnh trí óc tỉ lệ thuận với lượng cà phê anh ta uống. "I orchestrate my mornings to the tune of coffee." – Tôi sắp xếp buổi sáng theo giai điệu của cà phê. "I never laugh until I've had my coffee." – Tôi chẳng thể cười cho đến khi uống cà phê. "Behind every successful woman is a substantial amount of coffee." – Sau mỗi người phụ nữ thành công là một lượng lớn cà phê. "Coffee is the fuel of ambition." – Cà phê là nhiên liệu của tham vọng. 4. Humor & Coffee "Coffee: because adulting is hard." – Cà phê: vì làm người lớn quá mệt. "Procaffeinating: the tendency to not start anything until you've had a cup of coffee." – Trì hoãn-cà-phê: xu hướng không làm gì cho đến khi có một tách cà phê. "Decaf coffee only works if you throw it at people." – Cà phê không caffeine chỉ có tác dụng nếu bạn ném vào ai đó. "A day without coffee is like... just kidding, I have no idea." – Một ngày không cà phê thì như... đùa thôi, tôi không tưởng tượng nổi. "Everyone should believe in something. I believe I'll have another coffee." – Ai cũng nên tin vào một điều gì đó. Tôi tin mình sẽ uống thêm một tách cà phê. "Coffee doesn't ask silly questions, coffee understands." – Cà phê không đặt câu hỏi ngớ ngẩn, cà phê thấu hiểu. "Sleep is a poor substitute for coffee." – Ngủ chỉ là sự thay thế tồi cho cà phê. "Without coffee, there would be chaos and darkness." – Nếu không có cà phê, thế giới chỉ còn hỗn loạn và bóng tối. "Coffee is the answer, I don't remember the question." – Cà phê là câu trả lời, tôi chẳng nhớ câu hỏi là gì. "Coffee helps me maintain my 'never killed anyone' streak." – Cà phê giúp tôi giữ chuỗi ngày "chưa từng giết ai". ☕ 5. Philosophy & Art "I have measured out my life with coffee spoons." – Tôi đã đo đếm cuộc đời mình bằng những chiếc muỗng cà phê. "Coffee is a language in itself." – Cà phê tự nó đã là một ngôn ngữ. "The smell of coffee is the world's greatest invention." – Mùi cà phê là phát minh vĩ đại nhất thế giới. "Coffee is the art of turning mornings into masterpieces." – Cà phê là nghệ thuật biến buổi sáng thành kiệt tác. "Adventure in life is good; consistency in coffee even better." – Phiêu lưu trong đời thì tốt; cà phê đều đặn còn tuyệt hơn. "Coffee is a way of touching the infinite in the finite." – Cà phê là cách chạm đến vô tận trong cái hữu hạn. "Coffee first. Schemes later." – Uống cà phê trước, mưu tính tính sau. "What goes best with a cup of coffee? Another cup." – Thứ hợp với một tách cà phê nhất? Thêm một tách nữa. "Coffee is the music of the soul." – Cà phê là bản nhạc của tâm hồn. "The powers of creativity awaken with coffee." – Sức mạnh sáng tạo bừng tỉnh nhờ cà phê. ☕ 6. Writers, Artists & Coffee "I'd rather take coffee than compliments just now." – Giờ tôi thà nhận cà phê hơn là lời khen. "As long as there was coffee in the world, how bad could things be?" – Khi còn cà phê trên đời, mọi thứ sao có thể tệ được? "What on earth could be more luxurious than a sofa, a book, and a cup of coffee?" – Còn gì xa xỉ hơn một chiếc ghế sofa, một quyển sách và một tách cà phê? "Coffee is the common man's gold." – Cà phê là vàng của người bình thường. "No one can understand the truth until he drinks of coffee's frothy goodness." – Không ai hiểu sự thật cho đến khi uống cái ngon ngậy của cà phê. "Coffee first, writing second." – Trước tiên là cà phê, viết lách tính sau. "Coffee makes us writers, thinkers, dreamers." – Cà phê biến ta thành nhà văn, nhà tư tưởng, kẻ mơ mộng. "Coffee is the writer's ink." – Cà phê là mực viết của nhà văn. "Coffee and books – the perfect blend." – Cà phê và sách – sự kết hợp hoàn hảo. "To me, the smell of fresh coffee is one of the greatest inventions." – Với tôi, mùi cà phê tươi là một trong những phát minh vĩ đại nhất. 7. Morning Rituals "Morning without coffee is like a day without sunshine." – Buổi sáng không cà phê như một ngày không nắng. "I like my coffee black and my mornings bright." – Tôi thích cà phê đen và buổi sáng sáng sủa. "Coffee: the favorite drink of the civilized world." – Cà phê: thức uống ưa thích của thế giới văn minh. "Good ideas start with brainstorming. Great ideas start with coffee." – Ý tưởng hay bắt đầu bằng động não. Ý tưởng tuyệt vời bắt đầu bằng cà phê. "Morning coffee is my daily happiness pill." – Cà phê sáng là viên thuốc hạnh phúc mỗi ngày. "Coffee before talkie." – Uống cà phê trước, nói chuyện sau. "Each morning we are born again, fueled by coffee." – Mỗi sáng ta lại được sinh ra lần nữa, nhờ năng lượng từ cà phê. "Coffee and mornings are meant to be together." – Cà phê và buổi sáng sinh ra là để dành cho nhau. "Coffee: the best part of waking up." – Cà phê: phần tuyệt nhất của việc thức dậy. "Coffee makes mornings possible." – Cà phê khiến buổi sáng trở nên có thể chịu đựng được. ☕ 8. Coffee & Work "Coffee is the silent productivity partner." – Cà phê là người bạn thầm lặng của hiệu suất. "Behind every deadline is a lot of coffee." – Sau mỗi hạn chót là cả đống cà phê. "Coffee turns 'leave me alone' into 'good morning, how are you?'" – Cà phê biến câu "để tôi yên" thành "chào buổi sáng, bạn khỏe không?". "Science may never come up with a better office communication system than the coffee break." – Khoa học có lẽ chẳng bao giờ tạo ra cách giao tiếp công sở tốt hơn giờ giải lao cà phê. "Coffee makes the world work." – Cà phê khiến thế giới vận hành. "Coffee is not a luxury, it's a work requirement." – Cà phê không phải xa xỉ, mà là yêu cầu công việc. "My work runs on coffee." – Công việc của tôi vận hành nhờ cà phê. "First coffee, then the world." – Uống cà phê trước, rồi mới tới thế giới. "Coffee keeps ideas alive in the workplace." – Cà phê giữ ý tưởng sống động nơi công sở. "Productivity is just another word for coffee." – Năng suất chỉ là cách nói khác của cà phê. ☕ 9. Simple Truths "Coffee doesn't fix everything, but it fixes mornings." – Cà phê không sửa được mọi thứ, nhưng sửa được buổi sáng. "Coffee is cheaper than therapy." – Cà phê rẻ hơn liệu pháp tâm lý. "Coffee makes us human again." – Cà phê khiến ta lại thành con người. "All you need is love and more coffee." – Tất cả những gì bạn cần là tình yêu và nhiều cà phê hơn. "Coffee is the calm in the chaos." – Cà phê là sự bình yên giữa hỗn loạn. "Life begins after coffee." – Cuộc sống bắt đầu sau tách cà phê. "Coffee: the elixir of existence." – Cà phê: tiên dược của sự tồn tại. "Coffee is my daily dose of sanity." – Cà phê là liều tỉnh táo hằng ngày của tôi. "Coffee is the friend that never lets you down." – Cà phê là người bạn không bao giờ phản bội bạn. "Happiness is a cup of coffee and a good book." – Hạnh phúc là một tách cà phê và một cuốn sách hay. ☕ 10. Short & Witty "Coffee is life." – Cà phê là cuộc sống. "Espresso yourself." – Hãy "espresso" chính mình (chơi chữ: biểu lộ bản thân/espresso). "Stressed, blessed, and coffee obsessed." – Căng thẳng, may mắn, và ám ảnh bởi cà phê. "Coffee is my spirit animal." – Cà phê là linh thú của tôi. "Keep calm and drink coffee." – Giữ bình tĩnh và uống cà phê. "But first, coffee." – Nhưng trước tiên, cà phê. "Coffee is liquid optimism." – Cà phê là sự lạc quan dạng lỏng. "Drink coffee, do good." – Uống cà phê, làm điều tốt. "Coffee: my hot friend." – Cà phê: người bạn nóng bỏng của tôi. "Coffee completes me." – Cà phê hoàn thiện tôi. Xem thêm: Đăng bài kiếm tiền tại nhà Cách kiếm tiền từ giao dịch bitcoin Stt trà sữa