Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A Alligator – cá sấu châu Mỹ Ant – kiến Albatross – chim hải âu lớn Aardvark – lợn đất (loài thú ăn kiến ở châu Phi) Armadillo – con tê tê (với mai cứng, sống ở châu Mỹ) Antelope – linh dương Ape – vượn Anemone (Sea anemone) – hải quỳ Angelfish – cá thiên thần (loài cá cảnh sặc sỡ) Aye-aye – vượn cáo aye-aye (loài linh trưởng kỳ lạ ở Madagascar) Asian elephant – voi châu Á African wild dog – chó hoang châu Phi Anole – thằn lằn Anole Arctic fox – cáo Bắc Cực Arapaima – cá Arapaima Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B Bear – gấu Bee – ong Buffalo – trâu Baboon – khỉ đầu chó Bat – dơi Blue whale – cá voi xanh Bison – bò rừng Bonobo – tinh tinh lùn Binturong – cầy mực Beetle – bọ cánh cứng Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C Cat – mèo Cow – bò Camel – lạc đà Crab – cua Cheetah – báo gêpa Crocodile – cá sấu Cougar – sư tử núi Chameleon – tắc kè Capybara – chuột lang nước Caracal – mèo rừng Caracal Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Dog – chó Deer – hươu Dolphin – cá heo Duck – vịt Donkey – lừa Dingo – chó hoang Úc Dragonfly – chuồn chuồn Dik-dik – linh dương nhỏ châu Phi Dromedary – lạc đà một bướu Dormouse – chuột ngủ đông Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E Elephant – voi Eagle – đại bàng Eel – cá chình Emu – chim đà điểu Emu Earthworm – giun đất Echidna – thú lông nhím Egret – chim cò trắng European badger – lửng châu Âu Elk – nai sừng tấm châu Âu Elephant seal – voi biển Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F Fox – cáo Frog – ếch Falcon – chim ưng Flamingo – chim hồng hạc Firefly – đom đóm Fennec fox – cáo tai to Fire salamander – kỳ giông lửa Frigatebird – chim hải âu Frigate Flying squirrel – sóc bay Fossa – mèo Madagascar Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G Goat – dê Giraffe – hươu cao cổ Goose – ngỗng Gorilla – khỉ đột Gecko – thạch sùng Gibbon – vượn tay dài Gila monster – thằn lằn độc Gila Guppy – cá bảy màu Giant panda – gấu trúc lớn Gazelle – linh dương Gazelle Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H Horse – ngựa Hippo – hà mã Hen – gà mái Hawk – diều hâu Hedgehog – nhím gai Hammerhead shark – cá mập búa Hummingbird – chim ruồi Hartebeest – linh dương Hartebeest Husky – chó Husky Howler monkey – khỉ rú Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I Iguana – kỳ nhông Indian cobra – rắn hổ mang Ấn Độ Indian elephant – voi Ấn Độ Indian star tortoise – rùa sao Ấn Độ Indian pangolin – tê tê Ấn Độ Indian python – trăn Ấn Độ Indian starling – chim sáo Ấn Độ Indian boar – lợn rừng Ấn Độ Indian myna – chim sáo đá Ấn Độ Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J Jaguar – báo đốm Jellyfish – sứa Jackal – chó rừng Jerboa – chuột nhảy Javan rhino – tê giác Java Jackrabbit – thỏ tai dài Japanese macaque – khỉ Nhật Bản Junglefowl – gà rừng Javelina – heo rừng Javelina Joro spider – nhện Joro Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K Kangaroo – chuột túi Koala – gấu túi Kingfisher – chim bói cá Kudu – linh dương xoắn Kite – diều hâu Kangaroo rat – chuột túi nhỏ Kestrel – chim cắt nhỏ Kiwi – chim kiwi Koi – cá chép Koi Kakapo – vẹt cú đêm Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L Lion – sư tử Leopard – báo hoa mai Lemur – vượn cáo Lizard – thằn lằn Lynx – mèo rừng tai tua Llama – lạc đà không bướu Leech – đỉa Loris – vượn lười Lungfish – cá phổi Lapwing – chim te te Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M Monkey – khỉ Moose – nai sừng tấm Mouse – chuột Mole – chuột chũi Macaw – vẹt đuôi dài Mantis – bọ ngựa Mongoose – cầy mangut Mandrill – khỉ đầu chó Mandrill Musk ox – bò xạ Manatee – bò biển Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N Newt – kỳ giông Nightingale – chim sơn ca Numbat – thú ăn mối Narwhal – cá voi kỳ lân Nautilus – ốc anh vũ Nene – ngỗng Hawaii Nudibranch – sên biển Nilgai – linh dương Ấn Độ Nuthatch – chim gõ kiến Nuthatch Napoleon wrasse – cá mó Napoleon Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O Owl – cú mèo Octopus – bạch tuộc Ostrich – đà điểu Otter – rái cá Ocelot – mèo gấm Mỹ Oryx – linh dương sừng kiếm Orangutan – đười ươi Olingo – cầy Olingo Opossum – chuột túi Opossum Okapi – hươu vằn Okapi Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P Pig – heo Parrot – vẹt Peacock – con công Penguin – chim cánh cụt Panda – gấu trúc Panther – báo đen Puma – sư tử núi Pufferfish – cá nóc Porcupine – nhím Pika – chuột núi Pika Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q Quail – chim cút Quokka – chuột túi Quokka Quoll – thú có túi châu Úc Quagga – ngựa vằn Quagga Queensland lungfish – cá phổi Queensland Quillback – cá Quillback Queen angelfish – cá thiên thần hoàng hậu Quokka joey – chuột túi con Quokka Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R Rabbit – thỏ Raccoon – gấu mèo Rat – chuột Reindeer – tuần lộc Rhinoceros – tê giác Rattlesnake – rắn chuông Red panda – gấu trúc đỏ Ragdoll cat – mèo Ragdoll Red deer – hươu đỏ Rock hyrax – chuột đá Hyrax Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S Snake – rắn Sheep – cừu Shark – cá mập Swan – thiên nga Sloth – con lười Siberian tiger – hổ Siberia Starfish – sao biển Salmon – cá hồi Scorpion – bọ cạp Seahorse – cá ngựa Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T Tiger – hổ Turtle – rùa Turkey – gà tây Toad – cóc Tuna – cá ngừ Tapir – heo vòi Tarsier – cu li nhỏ Tarantula – nhện Tarantula Termite – mối Toucan – chim mỏ quặp Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U Urial – cừu hoang dã Umbrellabird – chim ô Uakari – khỉ mặt đỏ Nam Mỹ Ural owl – cú mèo Ural Umbrella cockatoo – vẹt mào Urchin – nhím biển Upland sandpiper – chim choi choi cao nguyên Uganda kob – linh dương Uganda Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V Vampire bat – dơi ma cà rồng Vervet monkey – khỉ vervet Viper – rắn lục (thuộc họ rắn độc) Vulture – kền kền Vaquita – cá heo vaquita (một loài cá heo quý hiếm ở Mexico) Velvet worm – sâu nhung (loài không xương sống nguyên thủy) Vine snake – rắn dây leo Vicuna – linh dương vicuña (họ hàng với lạc đà, sống ở Nam Mỹ) Vicuña – cách viết khác của Vicuna Vole – chuột đồng (gần giống chuột chũi hoặc hamster) Vancouver Island marmot – chồn đất đảo Vancouver Vaquita porpoise – cá heo vaquita Vinegaroon – bọ roi Vietnamese mossy frog – ếch rêu Việt Nam Vesper bat – dơi vesper Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W Wolf – sói Whale – cá voi Walrus – hải mã Weasel – chồn Wombat – gấu túi Wombat Wolverine – chồn sói Wapiti – hươu wapiti Wildebeest – linh dương đầu bò Weta – côn trùng Weta Wolf spider – nhện sói Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X Xerus – sóc đất châu Phi X-ray tetra – cá X-ray tetra Xenopus – ếch Xenopus Xenarthra – nhánh động vật có vú Xenarthra Xantus's hummingbird – chim ruồi Xantus Xoloitzcuintli – chó không lông Mexico Xerus inauris – sóc đất châu Phi đuôi dài Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y Yak – bò Tây Tạng Yellowjacket – ong vàng Yellowfin tuna – cá ngừ vây vàng Yellow mongoose – chồn vàng Yellow baboon – khỉ đầu chó vàng Yellowthroat – chim họ sẻ vàng Yabby – tôm nước ngọt Yakutian Laika – chó kéo xe Yakutian Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z Zebra – ngựa vằn Zebu – bò Zebu Zorilla – chồn sọc châu Phi Zanzibar red colobus – khỉ đỏ Zanzibar Zigzag salamander – kỳ giông Zigzag Zokor – chuột chũi zokor Zebra shark – cá mập ngựa vằn Zebra finch – chim sẻ vằn