Tên Theo Chữ Cái Các Loài Động Vật Trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Cuộc Sống' bắt đầu bởi Zero, 23 Tháng sáu 2025 lúc 4:42 PM.

  1. Zero

    Zero Active Member Thành viên BQT

    Bài viết:
    Tìm chủ đề
    721
    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A

    Alligator – cá sấu châu Mỹ

    Ant – kiến

    Albatross – chim hải âu lớn

    Aardvark – lợn đất (loài thú ăn kiến ở châu Phi)

    Armadillo – con tê tê (với mai cứng, sống ở châu Mỹ)

    Antelope – linh dương

    Ape – vượn

    Anemone (Sea anemone) – hải quỳ

    Angelfish – cá thiên thần (loài cá cảnh sặc sỡ)

    Aye-aye – vượn cáo aye-aye (loài linh trưởng kỳ lạ ở Madagascar)

    Asian elephant – voi châu Á

    African wild dog – chó hoang châu Phi

    Anole – thằn lằn Anole

    Arctic fox – cáo Bắc Cực

    Arapaima – cá Arapaima

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

    Bear – gấu

    Bee – ong

    Buffalo – trâu

    Baboon – khỉ đầu chó

    Bat – dơi

    Blue whale – cá voi xanh

    Bison – bò rừng

    Bonobo – tinh tinh lùn

    Binturong – cầy mực

    Beetle – bọ cánh cứng

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C

    Cat – mèo

    Cow – bò

    Camel – lạc đà

    Crab – cua

    Cheetah – báo gêpa

    Crocodile – cá sấu

    Cougar – sư tử núi

    Chameleon – tắc kè

    Capybara – chuột lang nước

    Caracal – mèo rừng Caracal

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D

    Dog – chó

    Deer – hươu

    Dolphin – cá heo

    Duck – vịt

    Donkey – lừa

    Dingo – chó hoang Úc

    Dragonfly – chuồn chuồn

    Dik-dik – linh dương nhỏ châu Phi

    Dromedary – lạc đà một bướu

    Dormouse – chuột ngủ đông

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

    Elephant – voi

    Eagle – đại bàng

    Eel – cá chình

    Emu – chim đà điểu Emu

    Earthworm – giun đất

    Echidna – thú lông nhím

    Egret – chim cò trắng

    European badger – lửng châu Âu

    Elk – nai sừng tấm châu Âu

    Elephant seal – voi biển

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F

    Fox – cáo

    Frog – ếch

    Falcon – chim ưng

    Flamingo – chim hồng hạc

    Firefly – đom đóm

    Fennec fox – cáo tai to

    Fire salamander – kỳ giông lửa

    Frigatebird – chim hải âu Frigate

    Flying squirrel – sóc bay

    Fossa – mèo Madagascar

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

    Goat – dê

    Giraffe – hươu cao cổ

    Goose – ngỗng

    Gorilla – khỉ đột

    Gecko – thạch sùng

    Gibbon – vượn tay dài

    Gila monster – thằn lằn độc Gila

    Guppy – cá bảy màu

    Giant panda – gấu trúc lớn

    Gazelle – linh dương Gazelle

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H

    Horse – ngựa

    Hippo – hà mã

    Hen – gà mái

    Hawk – diều hâu

    Hedgehog – nhím gai

    Hammerhead shark – cá mập búa

    Hummingbird – chim ruồi

    Hartebeest – linh dương Hartebeest

    Husky – chó Husky

    Howler monkey – khỉ rú

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

    Iguana – kỳ nhông

    Indian cobra – rắn hổ mang Ấn Độ

    Indian elephant – voi Ấn Độ

    Indian star tortoise – rùa sao Ấn Độ

    Indian pangolin – tê tê Ấn Độ

    Indian python – trăn Ấn Độ

    Indian starling – chim sáo Ấn Độ

    Indian boar – lợn rừng Ấn Độ

    Indian myna – chim sáo đá Ấn Độ

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J

    Jaguar – báo đốm

    Jellyfish – sứa

    Jackal – chó rừng

    Jerboa – chuột nhảy

    Javan rhino – tê giác Java

    Jackrabbit – thỏ tai dài

    Japanese macaque – khỉ Nhật Bản

    Junglefowl – gà rừng

    Javelina – heo rừng Javelina

    Joro spider – nhện Joro

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

    Kangaroo – chuột túi

    Koala – gấu túi

    Kingfisher – chim bói cá

    Kudu – linh dương xoắn

    Kite – diều hâu

    Kangaroo rat – chuột túi nhỏ

    Kestrel – chim cắt nhỏ

    Kiwi – chim kiwi

    Koi – cá chép Koi

    Kakapo – vẹt cú đêm

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

    Lion – sư tử

    Leopard – báo hoa mai

    Lemur – vượn cáo

    Lizard – thằn lằn

    Lynx – mèo rừng tai tua

    Llama – lạc đà không bướu

    Leech – đỉa

    Loris – vượn lười

    Lungfish – cá phổi

    Lapwing – chim te te

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M

    Monkey – khỉ

    Moose – nai sừng tấm

    Mouse – chuột

    Mole – chuột chũi

    Macaw – vẹt đuôi dài

    Mantis – bọ ngựa

    Mongoose – cầy mangut

    Mandrill – khỉ đầu chó Mandrill

    Musk ox – bò xạ

    Manatee – bò biển

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

    Newt – kỳ giông

    Nightingale – chim sơn ca

    Numbat – thú ăn mối

    Narwhal – cá voi kỳ lân

    Nautilus – ốc anh vũ

    Nene – ngỗng Hawaii

    Nudibranch – sên biển

    Nilgai – linh dương Ấn Độ

    Nuthatch – chim gõ kiến Nuthatch

    Napoleon wrasse – cá mó Napoleon

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

    Owl – cú mèo

    Octopus – bạch tuộc

    Ostrich – đà điểu

    Otter – rái cá

    Ocelot – mèo gấm Mỹ

    Oryx – linh dương sừng kiếm

    Orangutan – đười ươi

    Olingo – cầy Olingo

    Opossum – chuột túi Opossum

    Okapi – hươu vằn Okapi

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P

    Pig – heo

    Parrot – vẹt

    Peacock – con công

    Penguin – chim cánh cụt

    Panda – gấu trúc

    Panther – báo đen

    Puma – sư tử núi

    Pufferfish – cá nóc

    Porcupine – nhím

    Pika – chuột núi Pika

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q

    Quail – chim cút

    Quokka – chuột túi Quokka

    Quoll – thú có túi châu Úc

    Quagga – ngựa vằn Quagga

    Queensland lungfish – cá phổi Queensland

    Quillback – cá Quillback

    Queen angelfish – cá thiên thần hoàng hậu

    Quokka joey – chuột túi con Quokka

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

    Rabbit – thỏ

    Raccoon – gấu mèo

    Rat – chuột

    Reindeer – tuần lộc

    Rhinoceros – tê giác

    Rattlesnake – rắn chuông

    Red panda – gấu trúc đỏ

    Ragdoll cat – mèo Ragdoll

    Red deer – hươu đỏ

    Rock hyrax – chuột đá Hyrax

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

    Snake – rắn

    Sheep – cừu

    Shark – cá mập

    Swan – thiên nga

    Sloth – con lười

    Siberian tiger – hổ Siberia

    Starfish – sao biển

    Salmon – cá hồi

    Scorpion – bọ cạp

    Seahorse – cá ngựa

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T

    Tiger – hổ

    Turtle – rùa

    Turkey – gà tây

    Toad – cóc

    Tuna – cá ngừ

    Tapir – heo vòi

    Tarsier – cu li nhỏ

    Tarantula – nhện Tarantula

    Termite – mối

    Toucan – chim mỏ quặp

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U

    Urial – cừu hoang dã

    Umbrellabird – chim ô

    Uakari – khỉ mặt đỏ Nam Mỹ

    Ural owl – cú mèo Ural

    Umbrella cockatoo – vẹt mào

    Urchin – nhím biển

    Upland sandpiper – chim choi choi cao nguyên

    Uganda kob – linh dương Uganda

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V

    Vampire bat – dơi ma cà rồng

    Vervet monkey – khỉ vervet

    Viper – rắn lục (thuộc họ rắn độc)

    Vulture – kền kền

    Vaquita – cá heo vaquita (một loài cá heo quý hiếm ở Mexico)

    Velvet worm – sâu nhung (loài không xương sống nguyên thủy)

    Vine snake – rắn dây leo

    Vicuna – linh dương vicuña (họ hàng với lạc đà, sống ở Nam Mỹ)

    Vicuña – cách viết khác của Vicuna

    Vole – chuột đồng (gần giống chuột chũi hoặc hamster)

    Vancouver Island marmot – chồn đất đảo Vancouver

    Vaquita porpoise – cá heo vaquita

    Vinegaroon – bọ roi

    Vietnamese mossy frog – ếch rêu Việt Nam

    Vesper bat – dơi vesper

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W

    Wolf – sói

    Whale – cá voi

    Walrus – hải mã

    Weasel – chồn

    Wombat – gấu túi Wombat

    Wolverine – chồn sói

    Wapiti – hươu wapiti

    Wildebeest – linh dương đầu bò

    Weta – côn trùng Weta

    Wolf spider – nhện sói

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X

    Xerus – sóc đất châu Phi

    X-ray tetra – cá X-ray tetra

    Xenopus – ếch Xenopus

    Xenarthra – nhánh động vật có vú Xenarthra

    Xantus's hummingbird – chim ruồi Xantus

    Xoloitzcuintli – chó không lông Mexico

    Xerus inauris – sóc đất châu Phi đuôi dài

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

    Yak – bò Tây Tạng

    Yellowjacket – ong vàng

    Yellowfin tuna – cá ngừ vây vàng

    Yellow mongoose – chồn vàng

    Yellow baboon – khỉ đầu chó vàng

    Yellowthroat – chim họ sẻ vàng

    Yabby – tôm nước ngọt

    Yakutian Laika – chó kéo xe Yakutian

    Những con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z

    Zebra – ngựa vằn

    Zebu – bò Zebu

    Zorilla – chồn sọc châu Phi

    Zanzibar red colobus – khỉ đỏ Zanzibar

    Zigzag salamander – kỳ giông Zigzag

    Zokor – chuột chũi zokor

    Zebra shark – cá mập ngựa vằn

    Zebra finch – chim sẻ vằn
     
    Hà My thích bài này.

Chia sẻ trang này

Đang tải...