Types of Books - Các thể loại sách, truyện bằng tiếng anh Danh sách: Action: Đánh nhau, bạo lực, hỗn loạn, diễn biến nhanh Adventure: Phiêu lưu, mạo hiểm Action and Adventure /'ækʃn ænd əd'ventʃə/: Hành động và phiêu lưu Allegory: Truyện ngụ ngôn Anecdote: Giai thoại Art /ɑ: T/: Nghệ thuật Autobiographies /, ɔ: Toubai'ɔgrəfi/: Tự truyện Blank verse /blæɳk və:s/: Thơ không vần Biographies /bai'ɔgrəfi/: Tiểu sử Bounty Hunters: Thợ săn tiền thưởng Chick lit: Chick lit là thể loại văn học được viết dành cho phụ nữ trẻ, có học vấn tương đối Comedy: Hài kịch Comics /'kɒmɪk/: Truyện tranh Coming of Age: Miêu tả quá trình trưởng thành của nhân vật chính Cookbooks /kukbuks/: Sách dạy nấu ăn Cookery book /ˈkʊkəri bʊk/: Sách hướng dẫn nấu ăn Cyberpunk: Truyện viễn tưởng về tương lai bị điểu khiển hoặc kiểm soát bởi công nghệ và máy tính Daily Life: Cuộc sống hằng ngày Detective: Truyện trinh thám, xoay quanh những vụ phá án, quá trình điều tra của thám tử Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển Dime novel: Tiểu thuyết phổ biến và rẻ tiền Drama: Kịch Elegy /'elidʤi/: Thơ buồn, khúc bi thương Encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/: Bách khoa toàn thư Encyclopedias /en, saiklou'pi: Djə/: Sách giáo khoa, kiến thức chung Ecchi: Có các tình huống nhạy cảm Epic /'epik/: Thiên anh hùng ca, sử thi Exercise book /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Sách bài tập Fable: Ngụ ngôn Fantasy: Phép thuật Fairy tale: Truyện cổ tích Folk tale: Chuyện dân gian Fluff: Nhẹ nhàng Foreign language /'fɔrin 'læɳgwidʤ/: Ngoại ngữ Funny story: Truyện cười Ghost story: Truyện ma Graphic novel: Truyện tranh in màu Guide /gaɪd/: Chỉ dẫn Hagiography: Tiểu sử Hardcover /ˈhɑrdˌkʌvər/: Sách bìa cứng Health /'hi: Liɳ/: Sức khỏe, thể chất High School: Xoay quanh trường học cấp ba History /'histəri/: Lịch sử Historical: Sách lịch sử Horror /'hɔrə/: Thể loại kinh dị Humor: Hài hước Journals /'dʤə: Nl/: Tạp chí, báo hàng ngày Lampoon: Thể loại châm biếm Legend: Huyền thoại Love Polygon: Nói về chuyện tình tay ba Lyric /'lirik/: Thơ trữ tình Magazine /ˈmæɡəˌzin/: Tạp chí phổ thông Melodrama: Nhạc kịch xưa Mystery /'mistəri/: Trinh thám Myth: Thần thoại Nonfiction /ˌnɑnˈfɪkʃn/: Sách viết về người thật việc thật Novel /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết Novella: Tiểu thuyết ngắn Paperback /ˈpeɪpərbæk/: Sách bìa mềm Parable: Truyện ngụ ngôn Parody: Sự nhại hoặc bắt chước hài hước để châm biếm Photonovel: Tiểu thuyết bằng tranh Picture book /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh Poetry /'pouitri/: Thơ Potboiler: Cuốn sách hoặc vở kịch được làm ra chỉ để kiếm tiền nhanh chóng Prose /prose/: Văn xuôi Psychology /sai'kɔlədʤi/: Tâm lý học Psychological: Liên quan đến những vấn đề về tâm lý của nhân vật, tâm thần Reference book /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo Religion /ri'lidʤn/: Tôn giáo Report: Bản báo cáo, bản tường thuật Romance /rə'mæns/: Lãng mạn Saga: Một truyện dài về truyền thống anh hùng hoặc chuỗi các sự kiện về một dòng họ Satire /'sætaiə/: Châm biếm, trào phúng Science fiction /'saiəns fikʃn/: Khoa học viễn tưởng Sci-fi: Khoa học viễn tưởng Sentai: Siêu nhân School Life: Cuộc sống học đường Short story /ʃɔrt ˈstɔri/: Truyện ngắn Shoujo: Hướng đến phái nữ, có tình tiết tình cảm lãng mạn và chú trọng đầu tư tâm tư nhân vật Shoujo Ai: Nữ x Nữ Shounen: Hướng đến phái nam, có các tình tiết đánh nhau, bạo lực Shounen Ai: Nam x Nam Sketch: Bản thảo Supernatural: Nhân vật có các khả năng hơn hẳn người thường Super Power: Năng lực đặc biệt Tale: Chuyện kể, truyện Textbook /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa Thriller /ˈθrɪlər/: Sách trinh thám Tragedy: Bi kịch Whodunnit: Phim, truyện trinh thám Yarn: Truyện dài được sáng tạo và phóng đại Xem thêm: Kiếm Tiền Online - Viết Truyện / Dịch Truyện Kiếm Tiền Nào Tên Tiếng Anh Của Các Thể Loại Truyện